Vua phá lưới VĐQG Slovakia
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | T. Barseghyan | Slovan | 10 | 5 | 3 |
2 | M. Trusa | DAC 1904 | 7 | 4 | 2 |
3 | Ž. Medved | Košice | 6 | 4 | 2 |
4 | K. Ofori | Spartak | 6 | 2 | 0 |
5 | D. Strelec | Slovan | 6 | 2 | 0 |
6 | M. Rymarenko | Banská Bystric | 5 | 4 | 2 |
7 | E. Bille | Zilina | 5 | 3 | 1 |
8 | A. Kaprálik | Zilina | 5 | 2 | 0 |
9 | J. Hladík | Ružomberok | 4 | 4 | 0 |
10 | A. Kyziridis | Zemplín | 4 | 3 | 0 |
11 | T. Malec | Banská Bystric | 4 | 3 | 0 |
12 | E. Daniel | Spartak | 4 | 2 | 0 |
13 | M. Marcin | Zemplín | 4 | 2 | 1 |
14 | R. Galčík | Podbrezová | 4 | 1 | 0 |
15 | D. Redzic | DAC 1904 | 4 | 1 | 0 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Slovakia
- Vua phá lưới VĐQG Slovakia
- Vua phá lưới Cúp Slovakia
- Vua phá lưới Siêu Cúp Slovakia
Nhận định bóng đá hôm nay