Vua phá lưới VĐQG Kazakhstan
XH | Cầu thủ | Đội bóng | Mở TS | PEN | |
---|---|---|---|---|---|
1 | N. Signevich | Atyrau | 10 | 7 | 2 |
2 | João Paulo | Kairat | 10 | 6 | 0 |
3 | I. Chesnokov | Tobol | 10 | 6 | 1 |
4 | J. Yakhshiboyev | Ordabasy | 10 | 5 | 0 |
5 | A. Zhaksylykov | Kaisar | 7 | 5 | 2 |
6 | E. Berezkin | Kyzyl-Zhar | 7 | 4 | 0 |
7 | N. Korzun | Yelimay | 7 | 3 | 0 |
8 | V. Gromyko | Kairat | 6 | 6 | 0 |
9 | I. Umaev | Aktobe | 6 | 2 | 0 |
10 | C. Geoffrey | Astana | 6 | 2 | 1 |
11 | S. Muzhikov | Zhetysu | 5 | 5 | 2 |
12 | I. Ivanović | Tobol | 5 | 4 | 0 |
13 | S. Sebai | Kyzyl-Zhar | 5 | 2 | 0 |
14 | M. Samorodov | Aktobe | 5 | 1 | 1 |
15 | N. Gripshi | Astana | 5 | 0 | 2 |
- Vua phá lưới các giải bóng đá Kazakhstan
- Vua phá lưới VĐQG Kazakhstan
- Vua phá lưới Hạng 2 Kazakhstan
- Vua phá lưới Cúp Kazakhstan
- Vua phá lưới Siêu Cúp Kazkhstan
Nhận định bóng đá hôm nay