Chi tiết câu lạc bộ West Ham Utd
Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: London (Sức chứa: 62500) Thành lập: 1895 HLV: D. Moyes Danh hiệu: 2 Hạng Nhất Anh, 3 FA Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 26/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs West Ham Utd
00:30 01/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Arsenal
01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs West Ham Utd
21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Wolves
21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs West Ham Utd
21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Brighton
21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs West Ham Utd
21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Liverpool
21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs West Ham Utd
01:45 15/01/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Fulham
22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 0 Everton
22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest 3 - 0 West Ham Utd
21:00 27/10/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Man Utd
18:30 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 4 - 1 West Ham Utd
21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 4 - 1 Ipswich
21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 1 West Ham Utd
02:00 26/09/2024 Liên Đoàn Anh
Liverpool 5 - 1 West Ham Utd
18:30 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 0 - 3 Chelsea
21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 1 West Ham Utd
23:30 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 1 - 3 Man City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | L. Fabianski | Ba Lan | 39 |
2 | B. Johnson | Anh | 25 |
3 | Cresswell | Anh | 35 |
4 | C. Soler | Tây Ban Nha | 26 |
5 | V. Coufal | Séc | 32 |
7 | C. Summerville | Hà Lan | 25 |
8 | J. Ward-Prowse | Tây Ban Nha | 28 |
9 | M. Antonio | Anh | 34 |
10 | Lucas Paqueta | Brazil | 27 |
11 | N. Füllkrug | Anh | 29 |
12 | F. Guilbert | Pháp | 25 |
13 | A. Areola | Pháp | 31 |
14 | M. Kudus | 27 | |
15 | K. Mavropanos | Hy Lạp | 34 |
16 | M. Noble | Anh | 37 |
17 | L. Guilherme | Brazil | 19 |
18 | D. Ings | Anh | 32 |
19 | E. Alvarez | Mexico | 32 |
20 | J. Bowen | Anh | 28 |
21 | W. Foderingham | Anh | 36 |
23 | A. Areola | Pháp | 27 |
24 | G. Rodríguez | Đức | 28 |
25 | J. Todibo | Pháp | 38 |
26 | M. Kilman | 31 | |
27 | N. Aguerd | Ma rốc | 28 |
28 | T. Soucek | Séc | 29 |
29 | Wan-Bissaka | Anh | 27 |
31 | B. Johnson | Anh | 24 |
32 | C. Coventry | Anh | 23 |
33 | Emerson | Italia | 30 |
35 | D. Randolph | Ireland | 37 |
39 | A. Irving | Scotland | 24 |
40 | G. Earthy | Đan Mạch | 25 |
41 | D. Rice | Anh | 25 |
42 | K. Casey | Anh | 20 |
45 | D. Mubama | Anh | 20 |
49 | J. Anang | Anh | 24 |
50 | C. Marshall | Bắc Ireland | 20 |
51 | D. Chesters | Anh | 23 |
55 | Zabaleta | Argentina | 39 |
57 | O. Scarles | Anh | 19 |
61 | L. Orford | Anh | 18 |
100 | Lucas | Brazil | 25 |