Chi tiết câu lạc bộ Vitesse Arnhem
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Arnhem |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 23/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Cambuur
01:00 26/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Vitesse Arnhem
01:00 30/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Helmond Sport
01:00 07/12/2024 Hạng 2 Hà Lan
MVV Maastricht vs Vitesse Arnhem
01:00 14/12/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Utrecht U21
01:00 24/12/2024 Hạng 2 Hà Lan
PSV Eindhoven U21 vs Vitesse Arnhem
02:00 09/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
ADO Den Haag 2 - 0 Vitesse Arnhem
22:30 02/11/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 0 - 0 TOP Oss
03:00 31/10/2024 Cúp Hà Lan
RKC Waalwijk 3 - 1 Vitesse Arnhem
01:00 26/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 1 - 3 PSV Eindhoven U21
01:00 23/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Dordrecht 90 2 - 2 Vitesse Arnhem
01:00 19/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Den Bosch 4 - 2 Vitesse Arnhem
22:59 12/10/2024 Giao Hữu CLB
Petrolul Ploiesti 1 - 1 Vitesse Arnhem
01:00 05/10/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 1 - 2 Volendam
19:30 29/09/2024 Hạng 2 Hà Lan
De Graafschap 3 - 1 Vitesse Arnhem
23:45 21/09/2024 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem 2 - 2 Ajax U21
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | E. Room | Hà Lan | 35 |
2 | Wallace | Brazil | 30 |
3 | D. Mori | Israel | 35 |
5 | Kelvin Leerdam | Hà Lan | 35 |
6 | J. McEachran | Anh | 31 |
7 | M. Vejinovic | Hà Lan | 34 |
8 | V. Qazaishvili | Georgia | 31 |
9 | U. Durdevic | Serbia | 30 |
10 | D. Propper | Hà Lan | 32 |
11 | D. Oliynyk | Ukraina | 36 |
13 | Nathan De Souza | Brazil | 28 |
14 | Abiola Dauda | Thụy Điển | 34 |
15 | A. Kruiswijk | Hà Lan | 39 |
17 | Kevin Diks | Hà Lan | 34 |
18 | M. Nakamba | 30 | |
19 | M. Mount | Anh | 25 |
20 | Z. Labyad | Ma rốc | 31 |
22 | P. Velthuizen | Hà Lan | 37 |
23 | J. van der Heijden | Hà Lan | 36 |
25 | N. Foor | Hà Lan | 32 |
26 | Milot Rashica | Hà Lan | 34 |
27 | B. Traore | 28 | |
29 | J. Lelieveld | Hà Lan | 27 |
34 | Lewis Bake | Hà Lan | 34 |
35 | R. Achenteh | Ma rốc | 36 |
37 | G. Kashia | Georgia | 36 |
40 | K. Diks | Hà Lan | 27 |
41 | Mohammed Osman | Hà Lan | 35 |
43 | L. Faye | Pháp | 26 |
49 | Julian Lelieveld | Hà Lan | 34 |
52 | J. Houwen | Hà Lan | 28 |
55 | K. Leerdam | Hà Lan | 33 |
60 | J. Klein-Holte | Hà Lan | 27 |
68 | G. Bosz | Hà Lan | 31 |
70 | R. Ibarra | Ecuador | 33 |
73 | A. Dauda | 36 | |
74 | A. Koryan | Hà Lan | 28 |