Chi tiết câu lạc bộ Valencia
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000) Thành lập: 1919 HLV: Jose Bordalas Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:00 23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Real Betis
01:00 27/11/2024 Cúp Tây Ban Nha
Parla Escuela vs Valencia
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Valencia
22:15 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Valencia
02:00 22/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 3 Las Palmas
09:00 13/10/2024 Giao Hữu ĐTQG
Mexico 2 - 2 Valencia
02:00 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 0 - 0 Valencia
23:30 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad 3 - 0 Valencia
00:00 25/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 0 Osasuna
23:30 21/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 0 Girona
02:00 16/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 3 - 0 Valencia
02:30 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 1 Villarreal
00:00 29/08/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 0 Valencia
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Domenech | Tây Ban Nha | 34 |
2 | M. Caufriez | Bỉ | 25 |
3 | C. Mosquera | Tây Ban Nha | 20 |
4 | M. Diakhaby | Pháp | 28 |
5 | E. Barrenechea | Argentina | 34 |
6 | Hugo Guillamon | Tây Ban Nha | 24 |
7 | Sergi Canos | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Javi Guerra | Tây Ban Nha | 23 |
9 | Hugo Duro | Serbia | 26 |
10 | A. Almeida | Pháp | 24 |
11 | Rafa Mir | Tây Ban Nha | 23 |
12 | T. Correia | Bồ Đào Nha | 25 |
13 | S. Dimitrievski | Tây Ban Nha | 26 |
14 | Jose Gaya | Tây Ban Nha | 29 |
15 | C. Tarrega | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
16 | D. Lopez | Tây Ban Nha | 23 |
17 | Dani Gomez | Tây Ban Nha | 39 |
18 | Pepelu | Bồ Đào Nha | 33 |
19 | Alberto Mari | Ma rốc | 26 |
20 | D. Foulquier | Pháp | 31 |
21 | J. Vazquez | Tây Ban Nha | 21 |
22 | Luis Rioja | Tây Ban Nha | 31 |
23 | Fran Perez | Tây Ban Nha | 22 |
24 | Y. Gasiorowski | Tây Ban Nha | 23 |
25 | G. Mamardashvili | Georgia | 24 |
26 | V. Esquerdo | Tây Ban Nha | 25 |
27 | P. Gozalbez | Brazil | 26 |
29 | Cesar Tarrega | Thụy Sỹ | 22 |
30 | Hugo Gonzalez | Tây Ban Nha | 20 |
31 | Rubo Iranzo | Georgia | 24 |
32 | Martin Tejon | Tây Ban Nha | 21 |
34 | Y. Gasiorowski | Tây Ban Nha | 19 |
38 | Iker Cordoba | Tây Ban Nha | 28 |
39 | Rodrigo Abajas | Ukraina | 22 |
41 | Tiago Ribeiro | Tây Ban Nha | 22 |