Chi tiết câu lạc bộ Toulouse
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Toulouse |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stadium Municipal (Sức chứa: 35470) Thành lập: 1937 HLV: D. Zanko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
PSG vs Toulouse
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse vs Auxerre
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Monaco vs Toulouse
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse vs Saint Etienne
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Toulouse
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Strasbourg
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs Toulouse
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Montpellier
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Toulouse vs Nice
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Toulouse
22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp
Rennes 0 - 2 Toulouse
21:00 03/11/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 0 Stade Reims
22:59 27/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 3 Toulouse
22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 1 Angers
00:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Lille 2 - 1 Toulouse
20:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 2 Lyon
22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 0 Toulouse
22:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 0 Le Havre
02:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 3 Marseille
22:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Nice 1 - 1 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | T. Himeur | Pháp | 23 |
2 | R. Nicolaisen | Đan Mạch | 27 |
3 | M. McKenzie | Mỹ | 29 |
4 | C. Cresswell | Anh | 23 |
5 | D. Genreau | Australia | 25 |
6 | U. Akdag | Rumany | 24 |
7 | Z. Aboukhlal | Ma rốc | 29 |
8 | V. Sierro | Hà Lan | 29 |
9 | F. Magri | 30 | |
10 | Y. Gboho | Pháp | 33 |
11 | C. Gelabert | Pháp | 23 |
12 | W. Kamanzi | Na Uy | 26 |
13 | J. King | Na Uy | 27 |
14 | Y. Begraoui | 23 | |
15 | A. Dønnum | Chi Lê | 25 |
16 | K. Haug | Na Uy | 26 |
17 | G. Suazo | Chi Lê | 28 |
18 | O. Zandén | Thụy Điển | 23 |
19 | D. Sidibé | Pháp | 31 |
20 | N. Schmidt | 28 | |
21 | M. Zajc | Slovenia | 29 |
22 | N. Skytta | Phần Lan | 22 |
23 | C. Cásseres | Venezuela | 24 |
24 | C. Cásseres | Hy Lạp | 24 |
25 | K. Keben | 22 | |
26 | Y. Aradj | Na Uy | 24 |
27 | T. Dallinga | Hà Lan | 24 |
28 | F. Chaibi | Pháp | 22 |
30 | A. Domínguez | Pháp | 31 |
31 | K. Keben | 20 | |
32 | Mawissa Elebi | Pháp | 19 |
34 | N. Lahmadi | Pháp | 23 |
37 | Y. Gboho | Pháp | 23 |
40 | I. Pettersson | Thụy Điển | 27 |
50 | G. Restes | Pháp | 27 |
80 | S. Babicka | 24 | |
99 | N. Schmidt | Pháp | 27 |