Chi tiết câu lạc bộ Swansea City
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Liberty (Sức chứa: 20828) Thành lập: 1912 HLV: R. Martin Danh hiệu: 1 League One, 1 League Two, 1 League Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 23/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Leeds Utd
01:45 28/11/2024 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Swansea City
21:00 30/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Portsmouth
21:00 07/12/2024 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Swansea City
01:45 11/12/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle vs Swansea City
21:00 14/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Sunderland
21:00 21/12/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Swansea City
21:00 26/12/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs QPR
21:00 29/12/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Luton Town
21:00 01/01/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Swansea City
22:00 10/11/2024 Hạng Nhất Anh
Burnley 1 - 0 Swansea City
03:00 06/11/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Watford
19:30 02/11/2024 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 1 - 2 Swansea City
21:00 26/10/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 1 Millwall
01:45 23/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 0 Swansea City
21:00 19/10/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 1 - 0 Swansea City
21:00 05/10/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 0 - 0 Stoke City
01:45 03/10/2024 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 0 Swansea City
21:00 29/09/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 1 Bristol City
21:00 21/09/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 Swansea City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Fisher | Anh | 39 |
2 | J. Key | Tây Ban Nha | 32 |
3 | K. Pedersen | Đan Mạch | 30 |
4 | J. Fulton | Anh | 35 |
5 | B. Cabango | Wales | 37 |
6 | H. Darling | Anh | 30 |
7 | J. Allen | Wales | 36 |
8 | M. Grimes | Anh | 32 |
9 | Z. Vipotnik | Slovenia | 27 |
10 | E. Ji-Sung | Hàn Quốc | 30 |
11 | J. Ginnelly | Hà Lan | 34 |
12 | J. Paterson | Anh | 27 |
13 | S. Benda | Đức | 33 |
14 | J. Tymon | Ireland | 32 |
15 | N. Ogbeta | Anh | 39 |
16 | J. Asoro | Thụy Điển | 36 |
17 | Gonçalo Franco | Ba Lan | 30 |
18 | C. Patino | Anh | 27 |
19 | F. Bianchini | Pháp | 23 |
20 | L. Cullen | Anh | 30 |
21 | A. Oko-Flex | Tây Ban Nha | 37 |
22 | L. Vigouroux | Chi Lê | 27 |
23 | N. Wood-Gordon | Anh | 26 |
24 | J. Bidwell | Anh | 35 |
25 | M. Peart-Harris | Đức | 46 |
26 | K. Naughton | Anh | 36 |
28 | L. Walsh | Bắc Ireland | 32 |
29 | M. Sorinola | Anh | 33 |
30 | H. Ashby | Scotland | 35 |
31 | O. Cooper | Wales | 32 |
33 | B. Humphreys | Anh | 29 |
35 | Ronald | Brazil | 32 |
41 | S. Parker | Wales | 30 |
44 | B. Cabango | Slovenia | 29 |
45 | C. Congreve | Pháp | 39 |
47 | A. Abdulai | Scotland | 25 |
50 | C. Harries | Scotland | 29 |
51 | R. Mesa | Anh | 32 |
54 | M. Cafaro | Pháp | 27 |