Chi tiết câu lạc bộ Stuttgart
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Stuttgart |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Mercedes-Benz-Arena (Sức chứa: 60469) Thành lập: 1893 HLV: B. Labbadia vs S. Hoeneb |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bochum
00:45 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Crvena Zvezda vs Stuttgart
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Stuttgart
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Union Berlin
02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart vs Young Boys
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Heidenheim vs Stuttgart
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs St. Pauli
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Stuttgart
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Leipzig
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Freiburg
23:30 10/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 3 Ein.Frankfurt
03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 0 - 2 Atalanta
02:30 02/11/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 0 - 0 Stuttgart
02:45 30/10/2024 Cúp Đức
Stuttgart 2 - 1 Kaiserslautern
20:30 26/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Holstein Kiel
02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Juventus 0 - 1 Stuttgart
23:30 19/10/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich 4 - 0 Stuttgart
19:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB
Stuttgart 1 - 1 SSV Ulm
00:30 07/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 1 Hoffenheim
23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stuttgart 1 - 1 Sparta Praha
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | F. Bredlow | Đức | 27 |
2 | A. Al Dakhil | Bỉ | 25 |
3 | R. Hendriks | Hà Lan | 31 |
4 | J. Vagnoman | Đức | 37 |
5 | M. Dahoud | 27 | |
6 | A. Stiller | Đức | 38 |
7 | M. Mittelstadt | Tây Ban Nha | 27 |
8 | E. Millot | Pháp | 27 |
9 | E. Demirovic | Bosnia-Herzgovina | 28 |
10 | E. Toure | Bồ Đào Nha | 25 |
11 | N. Woltemade | Đức | 30 |
13 | F. Kratzig | Đức | 36 |
14 | Katompa Mvumpa | Hy Lạp | 25 |
15 | P. Stenzel | Đức | 28 |
16 | A. Karazor | Đức | 35 |
17 | J. Diehl | Đức | 30 |
18 | J. Leweling | Bồ Đào Nha | 25 |
19 | J. Milosevic | Bắc Macedonia | 24 |
20 | L. Stergiou | Đức | 28 |
21 | H. Ito | Nhật Bản | 26 |
22 | C. Führich | Đức | 26 |
23 | Zagadou | Pháp | 25 |
24 | J. Chabot | Đức | 26 |
25 | L. Egloff | Đức | 32 |
26 | D. Undav | Đức | 33 |
27 | C. Führich | Đức | 39 |
28 | N. Nartey | Đức | 24 |
29 | A. Rouault | Pháp | 26 |
30 | R. Massimo | Ba Lan | 25 |
31 | C. Olivier | Bồ Đào Nha | 26 |
32 | F. Rieder | Pháp | 26 |
33 | A. Nübel | Đức | 33 |
34 | B. Tashchi | Đức | 34 |
35 | M. Kamiński | Ba Lan | 32 |
36 | H. Sarpei | 26 | |
37 | H. Ito | Đức | 30 |
39 | N. Sessa | Argentina | 28 |
40 | L. Raimund | Đức | 19 |
42 | J.Kiesewetter | Mỹ | 31 |
43 | R. Paula | Đức | 20 |
44 | A.Maxim | Rumany | 34 |
45 | A. Chase | Nhật Bản | 20 |
50 | A. Tibidi | Pháp | 21 |