Chi tiết câu lạc bộ Sturm Graz
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: UPC-Arena(sức chứa: 15400) Thành lập: 1909 HLV: F. Foda |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 23/11/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz vs Austria Klagenfurt
00:45 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz vs Girona
22:00 30/11/2024 VĐQG Áo
SCR Altach vs Sturm Graz
22:00 07/12/2024 VĐQG Áo
WSG Swarovski Tirol vs Sturm Graz
23:45 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Lille vs Sturm Graz
23:45 21/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Atalanta vs Sturm Graz
02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz vs Leipzig
21:00 08/02/2025 VĐQG Áo
Sturm Graz vs Austria Wien
22:59 09/11/2024 VĐQG Áo
Hartberg 1 - 2 Sturm Graz
03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
B.Dortmund 1 - 0 Sturm Graz
22:59 02/11/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 1 - 1 Rapid Wien
02:30 31/10/2024 Cúp Áo
Sturm Graz 2 - 1 Blau Weiss Linz
22:59 27/10/2024 VĐQG Áo
Lask 1 - 2 Sturm Graz
02:00 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 2 Sporting Lisbon
22:00 19/10/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 5 - 2 Grazer AK
22:00 06/10/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 5 - 0 RB Salzburg
02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sturm Graz 0 - 1 Club Brugge
22:00 28/09/2024 VĐQG Áo
Blau Weiss Linz 1 - 2 Sturm Graz
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Scherpen | Châu Âu | 34 |
2 | M. Johnston | Áo | 22 |
4 | J. Stankovic | Thế Giới | 34 |
5 | G. Wuthrich | Thế Giới | 34 |
6 | A. Borkovic | Áo | 25 |
8 | M. Yalcouye | Thế Giới | 34 |
9 | E. Yardımcı | Thế Giới | 34 |
10 | O. Kiteishvili | Georgia | 27 |
11 | M. Sarkaria | Châu Âu | 34 |
14 | L. Zvonarek | Croatia | 19 |
15 | W. Bøving | Thế Giới | 34 |
17 | E. Karic | Thế Giới | 34 |
18 | M. Biereth | Anh | 21 |
19 | T. Horvat | Albania | 34 |
20 | S. Jatta | Na Uy | 21 |
21 | T. Chukwuani | Thế Giới | 34 |
22 | J. Gazibegovic | Thế Giới | 34 |
23 | A. Malic | Slovenia | 19 |
24 | D. Lavalee | Châu Âu | 34 |
25 | S. Hierlander | Thế Giới | 34 |
28 | D. Schnegg | Áo | 26 |
29 | M. Fuseini | 22 | |
31 | L. Maric | Thế Giới | 34 |
35 | N. Geyrhofer | Thế Giới | 34 |
36 | A. Camara | 19 | |
38 | L. Grgic | Áo | 20 |
40 | M. Bignetti | Áo | 24 |
42 | D. Affengruber | Châu Âu | 34 |
44 | A. Dante | Thế Giới | 34 |
47 | E. Aiwu | Áo | 24 |
53 | D. Khudyakov | Thế Giới | 34 |