Chi tiết câu lạc bộ Stade Brestois
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Brest |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Francis-Le Blé (sức chứa: 15931) Thành lập: 1950 HLV: M. Der Zakarian Danh hiệu: Ligue 2 (2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
Monaco vs Stade Brestois
03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona vs Stade Brestois
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Strasbourg
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Lille vs Stade Brestois
02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois vs PSV Eindhoven
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Nantes
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Stade Brestois
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs Lyon
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Stade Brestois
23:45 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu
Shakhtar Donetsk vs Stade Brestois
22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 3 - 1 Stade Brestois
03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Sparta Praha 1 - 2 Stade Brestois
01:00 03/11/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 0 - 1 Nice
00:00 27/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 2 Stade Brestois
23:45 23/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Stade Brestois 1 - 1 B.Leverkusen
22:00 19/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 1 - 1 Rennes
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 0 Le Havre
23:45 01/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
RB Salzburg 0 - 4 Stade Brestois
00:00 28/09/2024 VĐQG Pháp
Auxerre 3 - 0 Stade Brestois
22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 0 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Larsonneur | Pháp | 27 |
2 | B. Locko | Pháp | 27 |
3 | A. Ndiaye | Pháp | 25 |
4 | A. Dari | Ma rốc | 25 |
5 | Chardonnet | Pháp | 30 |
6 | E. Fernandes | Thụy Sỹ | 28 |
7 | K. Lala | Pháp | 26 |
8 | H. Magnetti | Pháp | 26 |
9 | K. Doumbia | 32 | |
10 | R. Del Castillo | Pháp | 26 |
11 | A. Camblan | Pháp | 23 |
12 | L. Zogbé | 25 | |
13 | I. Slimani | Algeria | 36 |
14 | Mama Balde | Pháp | 27 |
15 | S. Mounie | 30 | |
16 | S. Cibois | Pháp | 26 |
17 | A. Sima | 28 | |
18 | K. Dembele | Anh | 25 |
19 | L. Ajorque | Pháp | 24 |
20 | P. Lees-Melou | Pháp | 32 |
21 | R. Faivre | Algeria | 30 |
22 | M. Haidara | Pháp | 26 |
23 | J. Amavi | Pháp | 32 |
25 | J. Le Cardinal | Pháp | 28 |
26 | Pereira Lage | Bồ Đào Nha | 26 |
28 | J. Martin | Pháp | 25 |
29 | Mathias Lage | Bồ Đào Nha | 27 |
30 | G. Coudert | Pháp | 25 |
33 | A. Camblan | Pháp | 21 |
34 | I. Salah | Algeria | 32 |
37 | Lemarechal | Pháp | 21 |
40 | M. Bizot | Hà Lan | 33 |
44 | S. Coulibaly | Đức | 22 |
45 | Camara | 26 | |
50 | N. Jauny | Bỉ | 25 |
170 | D. Bain | Pháp | 31 |