Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Spartak Moscow

Tên đầy đủ:

Spartak Moscow
Thành phố: Moscow
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: Otkrytie Arena (sức chứa: 44000)

Thành lập: 1922

HLV: D. Alenichev

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 24/11/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs Lok. Moscow

00:30 28/11/2024 Cúp Nga

Rostov vs Spartak Moscow

21:00 01/12/2024 VĐQG Nga

Krasnodar vs Spartak Moscow

21:00 08/12/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs Nizhny Nov

21:00 02/03/2025 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs FK Orenburg

19:15 10/11/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 4 - 0 Akron Togliatti

22:30 05/11/2024 Cúp Nga

Spartak Moscow 0 - 1 Rostov

00:45 03/11/2024 VĐQG Nga

CSKA Moscow 0 - 2 Spartak Moscow

18:15 27/10/2024 VĐQG Nga

Nizhny Nov 0 - 2 Spartak Moscow

22:30 22/10/2024 Cúp Nga

Dyn. Makhachkala 0 - 1 Spartak Moscow

20:30 19/10/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 0 - 3 Krasnodar

22:59 05/10/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 3 - 0 Rostov

22:59 02/10/2024 Cúp Nga

Din. Moscow 2 - 3 Spartak Moscow

20:30 28/09/2024 VĐQG Nga

Lok. Moscow 3 - 1 Spartak Moscow

20:30 22/09/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 2 - 2 Din. Moscow

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 S. Gigot Argentina 40
3 M. Caufriez Nga 32
4 J. Hendrix Nga 35
5 Romulo Argentina 39
6 Ayrton Nga 31
7 A. Sobolev Georgia 32
8 V. Moses Nga 37
9 E. Ponce Nga 43
10 Z. Bakaev Azerbaijan 37
11 J. Larsson Armenia 34
12 L.Adriano Brazil 37
13 V. Granat Nga 35
14 G. Dzhikiya Nga 33
15 Shirokov Brazil 34
16 Bocchetti Nga 39
17 A. Lomovitskiy Tây Ban Nha 38
18 N. Umyarov Đức 37
21 Kallstrom Thụy Điển 42
22 M. Ignatov Nga 36
23 Kombarov Nga 37
24 Q. Promes Hà Lan 32
25 L. Melgarejo Nga 34
26 Khodyrev Nga 32
27 T. Akmurzin Nga 37
29 I. Kutepov Nga 31
30 Pesjakov Nga 36
32 A. Rebrov Nga 40
33 A. Kral Nga 35
35 S.Tasci Đức 37
37 G.Melkadze Nga 27
38 A. Eshchenko Nga 40
40 A.Timofeev Nga 30
44 Yakovlev Nga 39
47 R. Zobnin Nga 28
49 Ananidze Nga 39
50 M. Pašalić Croatia 29
53 Samsonov Nga 30
56 I. Gaponov Brazil 42
57 A. Selikhov Nga 31
68 R. Litvinov Nga 31
71 S. Melnikov Nga 36
77 R. Mirzov Nga 29
92 N. Rasskazov Nga 37
98 A. Maksimenko Nga 28
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo