Chi tiết câu lạc bộ Sevilla
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sevilla |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa: 48649) Thành lập: 1890 HLV: Lopetegui Danh hiệu: 1 La Liga, 4 Segunda Division, 5 Copa Del Rey, 6 UEFA Europa League, 1 Super Cup, 1 UEFA Super Cup, 1 Supercopa Euroamericana |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:15 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Rayo Vallecano
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Osasuna
03:00 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 1 - 0 Sevilla
00:30 04/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 0 - 2 Real Sociedad
01:00 31/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Las Rozas CF 0 - 3 Sevilla
02:00 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 0 - 2 Sevilla
02:00 21/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 5 - 1 Sevilla
23:30 06/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Real Betis
21:15 29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 1 Sevilla
00:00 25/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 2 - 1 Valladolid
02:00 21/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 2 - 1 Sevilla
23:30 14/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Getafe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 27 |
2 | S. Ramos | Tây Ban Nha | 38 |
3 | A. Pedrosa | Tây Ban Nha | 27 |
4 | K. Salas | Tây Ban Nha | 27 |
5 | L. Ocampos | Đan Mạch | 27 |
6 | N. Gudelj | Serbia | 33 |
7 | I. Romero | Tây Ban Nha | 37 |
8 | Joan Jordan | Tây Ban Nha | 30 |
9 | K. Ịheanachọ | 28 | |
10 | I. Rakitic | Croatia | 36 |
11 | D. Lukebakio | Bỉ | 27 |
12 | Sambi Lokonga | 27 | |
13 | O. Nyland | Na Uy | 34 |
14 | Peque | Tây Ban Nha | 27 |
15 | G. Montiel | Argentina | 32 |
16 | J. Navas | Tây Ban Nha | 39 |
17 | Saul | Argentina | 32 |
18 | L. Agoume | 23 | |
19 | V. Barco | Argentina | 20 |
20 | D. Sow | Tây Ban Nha | 26 |
21 | C. Ejuke | Tây Ban Nha | 23 |
22 | L. Bade | Pháp | 25 |
23 | Marcao | Brazil | 28 |
24 | T. Nianzou | Đức | 22 |
25 | Bryan Gil | Tây Ban Nha | 25 |
26 | J. Sanchez | Tây Ban Nha | 26 |
27 | S. Idumbo | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Jose Lara | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Kike Salas | Tây Ban Nha | 22 |
30 | A. Collado | Tây Ban Nha | 25 |
31 | Alberto Flores | Tây Ban Nha | 21 |
32 | J. Carmona | Uruguay | 29 |
33 | Alfonso Pastor | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Pedro Ortiz | Tây Ban Nha | 32 |
35 | R. Martínez | Tây Ban Nha | 25 |
36 | Ivan Romero | Tây Ban Nha | 35 |
42 | L. Agoumé | Pháp | 23 |
43 | Manu Bueno | Tây Ban Nha | 27 |
114 | L. Agoume | Pháp | 22 |
117 | Suso | Tây Ban Nha | 31 |
119 | Rafa Mir | Tây Ban Nha | 28 |
214 | T. Nianzou | Pháp | 36 |