Chi tiết câu lạc bộ Saint Etienne
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000) Thành lập: 1920 HLV: C. Puel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Montpellier
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Rennes vs Saint Etienne
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Marseille
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Toulouse vs Saint Etienne
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Stade Reims
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Saint Etienne
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Nantes
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Auxerre vs Saint Etienne
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Saint Etienne
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Rennes
02:45 11/11/2024 VĐQG Pháp
Lyon 1 - 0 Saint Etienne
03:00 03/11/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 0 Strasbourg
22:00 26/10/2024 VĐQG Pháp
Angers 4 - 2 Saint Etienne
00:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Lens
22:00 05/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 3 - 1 Auxerre
22:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Nantes 2 - 2 Saint Etienne
01:45 21/09/2024 VĐQG Pháp
Nice 8 - 0 Saint Etienne
01:45 14/09/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Lille
22:00 31/08/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 4 - 0 Saint Etienne
02:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Le Havre
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | S. Bajic | Pháp | 23 |
2 | H. Moukoudi | 27 | |
3 | M. Nade | Pháp | 25 |
4 | P. Ekwah | 22 | |
5 | Y. Abdelhamid | Ma rốc | 25 |
6 | B. Bouchouari | Pháp | 21 |
7 | Boudebouz | 34 | |
8 | D. Appiah | Pháp | 27 |
9 | I. Sissoko | 27 | |
10 | W. Khazri | Pháp | 33 |
11 | B. Old | Brazil | 33 |
13 | Trauco | 32 | |
14 | L. Mouton | 27 | |
15 | B. Benkhedim | Pháp | 23 |
16 | B. Fall | 23 | |
17 | P. Cornud | Pháp | 22 |
18 | M. Cafaro | Pháp | 26 |
19 | L. Pétrot | Pháp | 27 |
20 | A. Boakye | 30 | |
21 | D. Batubinsika | 25 | |
22 | Z. Davitashvili | Georgia | 27 |
23 | A. Briançon | Pháp | 27 |
25 | A. Diousse | Thế Giới | 27 |
26 | L. Fomba | Pháp | 22 |
27 | Y. Macon | Pháp | 26 |
28 | Youssouf | 25 | |
29 | A. Moueffek | Pháp | 23 |
30 | G. Larsonneur | Pháp | 27 |
31 | B. Djile | Pháp | 23 |
32 | L. Stassin | Pháp | 21 |
37 | M. Amougou | Pháp | 25 |
39 | A. Aiki | Pháp | 25 |
40 | E. Green | Pháp | 24 |