Chi tiết câu lạc bộ Rayo Vallecano
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio del Rayo Vallecano (de Vallecas Teresa Rivero) (Sức chứa: 15500) Thành lập: 1924 HLV: Paco Jamez |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:15 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Rayo Vallecano
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
03:00 09/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 3 Las Palmas
01:00 30/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
CD Villamuriel 0 - 5 Rayo Vallecano
21:15 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 0 Alaves
19:00 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 0 Rayo Vallecano
23:30 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Rayo Vallecano
21:15 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 1 Leganes
00:00 26/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 0 - 0 Rayo Vallecano
02:00 23/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 1 Atletico Madrid
02:00 17/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 3 - 1 Osasuna
00:15 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 2 - 1 Rayo Vallecano
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Dani Cardenas | Tây Ban Nha | 27 |
2 | Andrei Ratiu | Tây Ban Nha | 25 |
3 | Pep Chavarría | Tây Ban Nha | 25 |
4 | M. Pascual | Tây Ban Nha | 37 |
5 | Aridane | Tây Ban Nha | 30 |
6 | P. Ciss | Tây Ban Nha | 37 |
7 | Isi Palazon | Tây Ban Nha | 30 |
8 | O. Trejo | Argentina | 36 |
9 | R. Falcao | Colombia | 38 |
10 | J. Rodriguez | Colombia | 37 |
11 | R. Nteka | Pháp | 27 |
12 | S. Guardiola | Tây Ban Nha | 26 |
13 | A. Batalla | Argentina | 27 |
14 | Sergio Camello | Tây Ban Nha | 23 |
15 | G. Gumbau | Tây Ban Nha | 42 |
16 | A. Mumin | 33 | |
17 | Unai Lopez | Tây Ban Nha | 29 |
18 | A. Garcia | Tây Ban Nha | 32 |
19 | J. de Frutos | Tây Ban Nha | 33 |
20 | I. Balliu | Tây Ban Nha | 28 |
21 | A. Embarba | 30 | |
22 | A. Espino | Tây Ban Nha | 28 |
23 | O. Valentin | Tây Ban Nha | 31 |
24 | F. Lejeune | Montenegro | 33 |
25 | R. de Tomás | Tây Ban Nha | 33 |
29 | Diego Méndez | Tây Ban Nha | 32 |
30 | Miguel Morro | Tây Ban Nha | 24 |
33 | Fran Garcia | Tây Ban Nha | 25 |
110 | Bebe | Bồ Đào Nha | 34 |
111 | D. Cárde | Bắc Macedonia | 31 |
112 | A. Espino | Tây Ban Nha | 29 |
131 | Dani | Tây Ban Nha | 43 |
141 | Kike Pérez | Thế Giới | 34 |
151 | M. Crespo | Bồ Đào Nha | 33 |
230 | Aridane | Tây Ban Nha | 35 |