Chi tiết câu lạc bộ Philippines
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Á |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 14/11/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hồng Kông vs Philippines
17:59 19/11/2024 Giao Hữu ĐTQG
Philippines vs Sri Lanka
19:00 12/12/2024 AFF Cup 2024
Philippines vs Myanmar
19:00 15/12/2024 AFF Cup 2024
Lào vs Philippines
19:00 18/12/2024 AFF Cup 2024
Philippines vs Việt Nam
19:00 21/12/2024 AFF Cup 2024
Indonesia vs Philippines
16:30 14/10/2024 Thailand King's Cup 2024
Tajikistan 0 - 3 Philippines
20:00 11/10/2024 Thailand King's Cup 2024
Thái Lan 3 - 1 Philippines
15:30 08/09/2024 Giao Hữu ĐTQG
Tajikistan 0 - 0 Philippines
20:00 04/09/2024 Giao Hữu ĐTQG
Malaysia 2 - 1 Philippines
19:30 11/06/2024 VLWC KV Châu Á
Indonesia 2 - 0 Philippines
19:00 06/06/2024 VLWC KV Châu Á
Việt Nam 3 - 2 Philippines
18:00 26/03/2024 VLWC KV Châu Á
Philippines 0 - 5 Iraq
02:00 22/03/2024 VLWC KV Châu Á
Iraq 1 - 0 Philippines
18:00 21/11/2023 VLWC KV Châu Á
Philippines 1 - 1 Indonesia
18:00 16/11/2023 VLWC KV Châu Á
Philippines 0 - 2 Việt Nam
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | K. Mendoza | 34 | |
2 | S. Lyngbø | 43 | |
3 | de Murga | 36 | |
4 | J. Tabinas | 40 | |
5 | K. Amirul | 45 | |
6 | S. Reyes | 29 | |
7 | J. Melliza | 38 | |
8 | A. Amita | 32 | |
9 | K. Daniels | 37 | |
10 | O. Bias | 37 | |
11 | Y. Gallantes | 30 | |
12 | A. Aguinaldo | 29 | |
13 | J. Baas | 28 | |
14 | J. Gayoso | 31 | |
15 | A. Pinthus | 33 | |
16 | J. Schwarzer | 34 | |
17 | S. Schrock | 38 | |
18 | C. Rontini | 41 | |
19 | H. Minegishi | 44 | |
20 | M. Hartmann | 32 | |
21 | H. Nunez | 36 | |
22 | P. Bugas | 43 | |
23 | A. Menzi | 40 | |
24 | M. Diano | 36 | |
25 | M.Hartmann | 32 | |
26 | J. Bedic | 35 | |
27 | Dizon | 30 | |
29 | P. Reichelt | 36 | |
30 | S. Reyes | 29 | |
31 | A. Reed | 33 |