Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Nantes

Tên đầy đủ:

Nantes
Thành phố: Nantes
Quốc gia: Pháp
Thông tin khác:

SVD: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sức chứa: 38285)

Thành lập: 1943

HLV: A. Kombouare

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 24/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes vs Le Havre

02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp

PSG vs Nantes

02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp

Nantes vs Rennes

02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp

Stade Brestois vs Nantes

02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp

Lille vs Nantes

02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Monaco

02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp

Saint Etienne vs Nantes

02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Lyon

02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp

Stade Reims vs Nantes

02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp

Nantes vs Stade Brestois

01:00 10/11/2024 VĐQG Pháp

Lens 3 - 2 Nantes

02:45 04/11/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 2 Marseille

22:59 27/10/2024 VĐQG Pháp

Strasbourg 3 - 1 Nantes

22:00 20/10/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 1 Nice

20:00 06/10/2024 VĐQG Pháp

Lyon 2 - 0 Nantes

22:00 29/09/2024 VĐQG Pháp

Nantes 2 - 2 Saint Etienne

22:00 22/09/2024 VĐQG Pháp

Angers 1 - 1 Nantes

22:00 15/09/2024 VĐQG Pháp

Nantes 1 - 2 Stade Reims

00:00 01/09/2024 VĐQG Pháp

Montpellier 1 - 3 Nantes

22:00 25/08/2024 VĐQG Pháp

Nantes 2 - 0 Auxerre

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Lafont Pháp 25
2 J. Duverne Đan Mạch 34
3 N. Cozza Pháp 23
4 N. Pallois Venezuela 37
5 Chirivella Tây Ban Nha 27
6 Douglas Augusto Brazil 28
7 I. Ganago 26
8 J. Lepenant Pháp 28
10 T. Kadewere 27
11 M. Coco Pháp 28
12 K. Bamba 32
13 M. Wagué 33
14 L. Diack 25
15 T. Kadewere 25
17 J. Gbamin Pháp 35
18 R. Pierre-Gabriel Pháp 27
19 M. Achi Pháp 22
20 Adson Brazil 22
21 J. Castelletto 29
22 S. Thomas Pháp 22
23 R. Muani Pháp 26
24 E. Cömert Pháp 34
25 F. Mollet Pháp 27
26 J. Hadjam 25
27 M. Simon 29
28 F. Centonze Pháp 26
30 P. Carlgren Pháp 36
31 Mostafa Mohamed Đức 39
32 K. Bamba Pháp 30
33 A. Sylla 26
38 João Victor Brazil 27
39 M. Abline Pháp 26
41 M. Acapandié Pháp 20
44 N. Zeze Pháp 27
59 D. Assoumani Pháp 18
61 J. Affamah Pháp 22
66 L. Leroux Pháp 18
72 S. Doucouré Pháp 19
77 B. Traoré 23
80 W. Cyprien Pháp 29
93 C. Traoré 27
98 K. Amian Pháp 23
99 A. Delort Algeria 33
113 F. Centonze 26
117 M. Sissoko Pháp 34
131 A. Girotto Brazil 32
180 R. Pierre-Gabriel Pháp 26
190 W. Geubbels Pháp 23
220 B. Ndilu 24
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo