Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Midtjylland

Tên đầy đủ:

Midtjylland
Thành phố: Herning
Quốc gia: Đan Mạch
Thông tin khác:

SVĐ: MCH Arena(sức chứa: 11809)

Thành lập: 1999

HLV: J. Thorup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 24/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland vs Silkeborg IF

03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Midtjylland vs Ein.Frankfurt

23:00 01/12/2024 VĐQG Đan Mạch

Vejle vs Midtjylland

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Porto vs Midtjylland

02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets vs Midtjylland

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Midtjylland vs Fenerbahce

23:00 16/02/2025 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland vs Lyngby

23:00 24/02/2025 VĐQG Đan Mạch

Kobenhavn vs Midtjylland

23:00 02/03/2025 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland vs Nordsjaelland

23:00 09/03/2025 VĐQG Đan Mạch

Aalborg BK vs Midtjylland

22:00 10/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Viborg 1 - 0 Midtjylland

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Steaua Bucuresti 2 - 0 Midtjylland

20:00 03/11/2024 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland 1 - 5 Brondby

02:00 01/11/2024 Cúp Đan Mạch

Brondby 1 - 0 Midtjylland

00:00 28/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland 2 - 0 Aarhus AGF

23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Midtjylland 1 - 0 Union Saint-Gilloise

22:59 20/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Sonderjyske 3 - 2 Midtjylland

22:59 06/10/2024 VĐQG Đan Mạch

Brondby 2 - 0 Midtjylland

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA 0 - 2 Midtjylland

19:00 29/09/2024 VĐQG Đan Mạch

Midtjylland 3 - 1 Viborg

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 J. Lossl Đan Mạch 35
2 D. Cools Đan Mạch 36
3 Han-Beom Đan Mạch 36
4 O. Diao Đan Mạch 34
5 E. Martinez Châu Âu 32
6 Andersson Thế Giới 32
7 Franculino Dju Đan Mạch 31
8 K. Olsson Đan Mạch 36
9 S. Kaba Đan Mạch 33
10 Evander Đan Mạch 36
11 D. Osorio Đan Mạch 32
14 E. Chilufya Thế Giới 30
15 B. Kraev Đan Mạch 34
16 E. Olafsson Đan Mạch 36
17 K. Askildsen Đan Mạch 36
18 E. Chilufya Châu Âu 34
19 P. Bravo Đan Mạch 33
20 V. Byskov Đan Mạch 35
21 D. Castillo Châu Âu 32
22 M. Bech Châu Âu 32
24 O. Sørensen Đan Mạch 36
25 J. Kuchta Đan Mạch 34
28 Sviatchenko Đan Mạch 36
30 M. Ugboh Châu Âu 34
31 L. Selin Đan Mạch 33
43 K. Mbabu Đan Mạch 32
53 V. Lind Thụy Điển 23
55 Bak Jensen Đan Mạch 36
58 A. Simsir Đan Mạch 36
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo