Chi tiết câu lạc bộ Marseille
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Marseille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Vélodrome (Sức chứa: 67394) Thành lập: 1899 HLV: J. Sampaoli Danh hiệu: Champions League (1), Ligue 1 (10), Ligue 2 (2), Coupe de France (10), Coupe de la Ligue (3), Trophée des Champions (2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Marseille
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Marseille vs Monaco
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Marseille
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Marseille vs Lille
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Le Havre
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Rennes vs Marseille
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Strasbourg
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Nice vs Marseille
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Lyon
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Marseille
02:45 09/11/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 3 Auxerre
02:45 04/11/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 2 Marseille
02:45 28/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 0 - 3 PSG
01:45 21/10/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 0 - 5 Marseille
01:45 05/10/2024 VĐQG Pháp
Marseille 1 - 1 Angers
01:45 30/09/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 0 Marseille
01:45 23/09/2024 VĐQG Pháp
Lyon 2 - 3 Marseille
22:00 14/09/2024 VĐQG Pháp
Marseille 2 - 0 Nice
02:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 1 - 3 Marseille
01:45 26/08/2024 VĐQG Pháp
Marseille 2 - 2 Stade Reims
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | G. Rulli | Pháp | 21 |
3 | Q. Merlin | Pháp | 22 |
5 | L. Balerdi | Argentina | 25 |
6 | U. Garcia | Thụy Sỹ | 41 |
7 | V. Carboni | Argentina | 19 |
8 | N. Maupay | Brazil | 27 |
9 | E. Wahi | Pháp | 24 |
10 | M. Greenwood | Anh | 23 |
11 | A. Harit | Colombia | 27 |
12 | Renan Lodi | Brazil | 24 |
13 | D. Cornelius | 33 | |
14 | Moumbagna | 24 | |
16 | Pau Lopez | Tây Ban Nha | 30 |
17 | J. Rowe | Anh | 21 |
18 | B. Meite | 24 | |
19 | G. Kondogbia | Pháp | 30 |
20 | L. Brassier | Argentina | 23 |
21 | V. Rongier | Pháp | 30 |
22 | Enzo Sternal | Pháp | 17 |
23 | P. Højbjerg | Bosnia-Herzgovina | 31 |
24 | F. Mughe | 27 | |
25 | A. Rabiot | Pháp | 29 |
29 | Pol Lirola | 23 | |
30 | Nuno Tavares | Bồ Đào Nha | 46 |
31 | Ali Mohamed | Pháp | 25 |
33 | S. Sparagna | Pháp | 29 |
34 | B. Nadir | Pháp | 25 |
35 | B. Negouai | Pháp | 22 |
36 | Blanco | Tây Ban Nha | 29 |
40 | Van Neck | Bỉ | 21 |
44 | Luis Henrique | Brazil | 23 |
50 | D. Bakola | Pháp | 25 |
51 | Ismael Kone | Canada | 22 |
62 | A. Murillo | 28 | |
77 | A. Harit | Pháp | 27 |
95 | S. Touré | Pháp | 25 |
99 | C. Mbemba | 30 | |
171 | J. Onana | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |