Chi tiết câu lạc bộ Mallorca
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Palma de Mallorca |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Iberostar Estadi (Sức chứa: 23142) Thành lập: 1916 HLV: Luis Garcia Danh hiệu: 2 Segunda Division, 1 Copa del Rey, 1 Super Cup Spain |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas vs Mallorca
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Valencia
22:15 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 0 - 1 Atletico Madrid
03:00 02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 0 Mallorca
03:00 29/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 0 - 0 Athletic Bilbao
19:00 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 0 Rayo Vallecano
19:00 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 2 - 1 Mallorca
02:00 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 1 - 2 Mallorca
02:00 24/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 2 Mallorca
00:00 18/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 0 Real Sociedad
19:00 14/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 2 Villarreal
02:30 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 0 - 1 Mallorca
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Greif | Slovakia | 29 |
2 | Mateu Morey | Tây Ban Nha | 31 |
3 | Toni Lato | Tây Ban Nha | 27 |
4 | S. Van der Heyden | Bỉ | 26 |
5 | O. Mascarell | Tây Ban Nha | 30 |
6 | Copete | Tây Ban Nha | 25 |
7 | V. Muriqi | Kosovo | 25 |
8 | M. Morlanes | Tây Ban Nha | 33 |
9 | Abdon Prats | Tây Ban Nha | 32 |
10 | Darder | Tây Ban Nha | 27 |
11 | T. Asano | Nhật Bản | 25 |
12 | Samú Costa | Bồ Đào Nha | 28 |
13 | Leo Román | Tây Ban Nha | 28 |
14 | D. Rodriguez | Tây Ban Nha | 36 |
15 | P. Maffeo | Tây Ban Nha | 27 |
16 | R. Battaglia | Argentina | 33 |
17 | C. Larin | Canada | 28 |
18 | A. Sánchez | Tây Ban Nha | 36 |
19 | J. Llabrés | Tây Ban Nha | 31 |
20 | Chiquinho | Anh | 27 |
21 | Raillo | Tây Ban Nha | 33 |
22 | J. Mojica | Colombia | 37 |
23 | P. Maffeo | Serbia | 28 |
24 | M. Valjent | Slovakia | 29 |
25 | Iván Cuéllar | Tây Ban Nha | 31 |
26 | R. Quintanilla | Tây Ban Nha | 24 |
27 | R. Navarro | Tây Ban Nha | 24 |
29 | Josep Gaya | Colombia | 25 |
30 | M. Domenech | Tây Ban Nha | 25 |
31 | Yuzún Ley | Tây Ban Nha | 27 |
33 | D. Luna | Colombia | 21 |
111 | P. Rajkovic | Serbia | 26 |
113 | Toni La | Tây Ban Nha | 28 |
120 | G. González | Uruguay | 30 |