Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Maccabi TA

Tên đầy đủ:

Maccabi TA
Thành phố: Tel-Aviv
Quốc gia: Israel
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Besiktas vs Maccabi TA

23:00 30/11/2024 VĐQG Israel

Maccabi Bnei Raina vs Maccabi TA

23:00 03/12/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA vs Hapoel Hadera

23:00 07/12/2024 VĐQG Israel

Hapoel Haifa vs Maccabi TA

02:00 13/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA vs Rigas Futbola Skola

23:00 14/12/2024 VĐQG Israel

Hapoel Jerusalem vs Maccabi TA

23:00 21/12/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA vs Maccabi P.Tikva

23:45 23/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Bodo Glimt vs Maccabi TA

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA vs Porto

01:15 11/11/2024 VĐQG Israel

Bnei Sakhnin 0 - 4 Maccabi TA

03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ajax 5 - 0 Maccabi TA

22:30 02/11/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA 0 - 1 HIK Shmona

01:00 29/10/2024 VĐQG Israel

Beitar Jerusalem 3 - 1 Maccabi TA

23:45 24/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA 1 - 2 Real Sociedad

00:30 20/10/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA 2 - 0 Maccabi Haifa

00:30 07/10/2024 VĐQG Israel

Maccabi Netanya 1 - 2 Maccabi TA

23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Maccabi TA 0 - 2 Midtjylland

00:30 30/09/2024 VĐQG Israel

Maccabi TA 1 - 1 Ironi Tiberias

02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu

Braga 2 - 1 Maccabi TA

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Daniel Peretz Israel 34
2 Dasa Thế Giới 30
3 Y. Shpungin Israel 35
4 Saborit Israel 26
6 D. Glazer Israel 32
7 E. Zahavi Israel 32
9 Blackman Israel 39
10 I. Shechter Israel 35
11 Ben Chaim Thế Giới 34
14 J. van Overeem Hà Lan 26
16 G. Kanichowsky Israel 26
17 D. Biton Israel 35
18 E. Tibi Israel 34
19 Daniel Israel 29
21 S. Yeini Israel 32
22 A. Rikan Israel 33
23 E. Golasa Serbia 37
24 Y. Cohen Israel 34
25 A. Glazer Tây Ban Nha 32
27 O. Davidzada Thế Giới 30
28 A. Geraldes Bồ Đào Nha 26
29 E. Almog Israel 35
30 M. Kandil Tây Ban Nha 40
31 Piven-Bachtiar Châu Âu 32
42 Dor Peretz Israel 35
44 Luis Hernandez Israel 29
47 E. Karzev Israel 35
66 N. Bitton Israel 26
72 A. Pesic 35
77 M. Hozez Israel 26
99 D. Radonjic Israel 32
Tin Maccabi TA
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo