Chi tiết câu lạc bộ M.gladbach
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Monchengladbach |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion im BORUSSIA-PARK (Sức chứa: 54057) Thành lập: 1900 HLV: D. Farke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 24/11/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs St. Pauli
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Freiburg vs M.gladbach
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs B.Dortmund
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs Holstein Kiel
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs M.gladbach
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Bayern Munich
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs M.gladbach
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs M.gladbach
20:30 25/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Bochum
20:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs M.gladbach
00:30 10/11/2024 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 M.gladbach
23:30 03/11/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 4 - 1 Wer.Bremen
00:00 31/10/2024 Cúp Đức
Ein.Frankfurt 2 - 1 M.gladbach
01:30 26/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 M.gladbach
20:30 19/10/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 2 Heidenheim
22:59 10/10/2024 Giao Hữu CLB
Verl 0 - 5 M.gladbach
01:30 05/10/2024 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 1 M.gladbach
20:30 28/09/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 0 Union Berlin
23:30 21/09/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 2 - 0 M.gladbach
20:30 14/09/2024 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 3 Stuttgart
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Omlin | Thụy Sỹ | 27 |
2 | F. Chiarodia | Italia | 32 |
3 | K. Itakura | Nhật Bản | 33 |
4 | Doucoure | Hà Lan | 26 |
5 | M. Friedrich | Đức | 29 |
6 | Kramer | Đức | 28 |
7 | K. Stoger | Đức | 33 |
8 | J. Weigl | Đức | 29 |
9 | F. Honorat | Pháp | 28 |
10 | F. Neuhaus | Đức | 27 |
11 | T. Kleindienst | Đức | 31 |
13 | S. Fukuda | Nhật Bản | 28 |
14 | A. Plea | Pháp | 31 |
15 | L. Beyer | Đức | 24 |
16 | P. Sander | Đức | 27 |
17 | K. Kone | Pháp | 25 |
19 | N. Ngoumou | Pháp | 24 |
20 | L. Netz | Đức | 26 |
21 | Sippel | Đức | 33 |
22 | S. Lainer | Đức | 32 |
23 | J. Hofmann | Đức | 32 |
24 | Jantschke | Đức | 34 |
25 | R. Hack | Đức | 26 |
26 | L. Ullrich | Đức | 25 |
27 | R. Reitz | Đức | 22 |
28 | G. Ranos | Armenia | 32 |
29 | J. Scally | Đức | 22 |
30 | N. Elvedi | Đức | 32 |
31 | T. Cvancara | Séc | 37 |
32 | F. Neuhaus | Đức | 27 |
33 | M. Nicolas | Đức | 32 |
34 | C. Noß | Thụy Sỹ | 23 |
36 | B. Embolo | Đức | 27 |
37 | K. Bennetts | Anh | 25 |
38 | Y. Borges Sanches | Đức | 32 |
39 | M. Wöber | Áo | 26 |
40 | A. Poulsen | Đan Mạch | 25 |
41 | J. Olschowsky | Đức | 23 |
111 | H. Wolf | Áo | 25 |
116 | I. Traore | 36 | |
117 | P. Herrmann | Đức | 33 |
212 | L. Benes | Thế Giới | 27 |