Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Ludogorets

Tên đầy đủ:

Ludogorets
Thành phố: Razgrad
Quốc gia: Bulgary
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 23/11/2024 VĐQG Bulgaria

Cska Sofia vs Ludogorets

00:45 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Lazio vs Ludogorets

21:00 30/11/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets vs Slavia Sofia

21:00 04/12/2024 VĐQG Bulgaria

Arda Kardzhali vs Ludogorets

21:00 07/12/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets vs Botev Plovdiv

23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets vs AZ Alkmaar

02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets vs Midtjylland

02:00 31/01/2025 Cúp C2 Châu Âu

Lyon vs Ludogorets

21:00 08/02/2025 VĐQG Bulgaria

Levski Sofia vs Ludogorets

21:00 15/02/2025 VĐQG Bulgaria

Ludogorets vs Beroe

22:30 10/11/2024 VĐQG Bulgaria

Spartak Varna 1 - 3 Ludogorets

00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu

Ludogorets 1 - 2 Athletic Bilbao

20:00 03/11/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 3 - 0 Hebar Pazardzhik

22:00 31/10/2024 Cúp Bulgaria

Ludogorets 6 - 0 Chernolomets Popovo

22:59 28/10/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 3 - 0 CSKA 1948 Sofia

02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Anderlecht 2 - 0 Ludogorets

23:15 20/10/2024 VĐQG Bulgaria

Septemvri Sofia 0 - 2 Ludogorets

00:00 07/10/2024 VĐQG Bulgaria

Ludogorets 1 - 0 Lok. Plovdiv

02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen 0 - 0 Ludogorets

01:15 30/09/2024 VĐQG Bulgaria

Botev Vratsa 0 - 2 Ludogorets

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 S. Padt Bulgary 36
2 Pipa Hà Lan 31
3 A. Nedyalkov Bulgary 34
4 Dinis Almeida Phần Lan 33
5 G. Terziev Pháp 38
6 J. Piotrowski Ba Lan 34
7 Rick Bulgary 35
8 C. Goncalves Bồ Đào Nha 39
9 K. Duah Slovenia 35
10 M. Tissera Thế Giới 34
11 Caio Vidal Brazil 39
12 Rwan Cruz 34
13 M. Tchibota Colombia 35
14 D. Gropper Israel 26
15 E. Kurtulus Bulgary 38
16 A. Witry Na Uy 26
17 Son Tây Ban Nha 37
18 I. Chochev Bulgary 40
19 G. Rusev Bulgary 26
20 A. Camara Brazil 34
21 D. Grigore Bulgary 37
22 F. Russo Thế Giới 34
23 Deroy Duarte Bulgary 39
24 O. Verdon Bulgary 44
25 S. Badji Canada 37
27 V. Stoyanov Rumany 40
28 C. Keseru Thế Giới 34
30 Pedro Naressi Hà Lan 29
32 I. Plastun Thế Giới 34
33 Renan Brazil 35
37 B. Tekpetey Bulgary 32
39 H. Bonmann Ba Lan 32
42 S. Shishkov Brazil 26
67 D. Hristov Bồ Đào Nha 38
77 Erick Marcus Brazil 26
81 D. Mitkov Brazil 35
82 I. Yordanov Brazil 40
88 Wanderson Brazil 36
91 I.Cvorovic Bulgary 39
92 J. Lukoki Thế Giới 32
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo