Chi tiết câu lạc bộ Lorient
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: C. Pélissier Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 24/11/2024 Hạng 2 Pháp
SC Bastia vs Lorient
00:30 08/12/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Troyes
00:30 15/12/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Paris FC
00:30 05/01/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois vs Lorient
00:30 12/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Metz
00:30 19/01/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Lorient
00:30 26/01/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Clermont
00:30 02/02/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Lorient
00:30 09/02/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient vs Amiens
00:30 16/02/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Lorient
20:00 09/11/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 1 Guingamp
02:00 02/11/2024 Hạng 2 Pháp
Clermont 2 - 1 Lorient
02:30 30/10/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 4 - 2 Dunkerque
01:00 26/10/2024 Hạng 2 Pháp
Rodez 3 - 3 Lorient
01:00 20/10/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 4 - 2 Annecy FC
19:00 05/10/2024 Hạng 2 Pháp
Caen 1 - 2 Lorient
01:00 28/09/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 3 - 0 Ajaccio
01:30 25/09/2024 Hạng 2 Pháp
Pau FC 1 - 0 Lorient
19:30 21/09/2024 Hạng 2 Pháp
Metz 1 - 1 Lorient
01:00 14/09/2024 Hạng 2 Pháp
Lorient 2 - 1 Red Star 93
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | V. Mannone | Italia | 34 |
2 | Igor Silva | Brazil | 28 |
3 | M. Talbi | 24 | |
4 | A. Meite | Pháp | 23 |
5 | B. Mendy | Pháp | 30 |
6 | I. Louza | Ma rốc | 27 |
7 | P. Katseris | Hy Lạp | 26 |
8 | J. Ponceau | Pháp | 24 |
9 | M. Bamba | 25 | |
10 | B. Bouanani | Algeria | 24 |
11 | B. Dieng | Pháp | 22 |
12 | D. Yongwa | 27 | |
13 | F. Mendy | 25 | |
14 | T. Bakayoko | Pháp | 30 |
15 | J. Laporte | Pháp | 31 |
17 | J. Makengo | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
18 | B. Meité | 23 | |
19 | L. Abergel | Pháp | 27 |
20 | S. Loric | Pháp | 24 |
21 | J. Ponceau | Pháp | 27 |
22 | E. Kroupi | Pháp | 27 |
23 | T. Monconduit | Pháp | 33 |
24 | G. Kalulu | 29 | |
25 | V. Le Goff | Pháp | 35 |
26 | P. Pagis | Pháp | 32 |
27 | A. Tosin | Áo | 28 |
29 | S. Doucouré | Pháp | 22 |
30 | P. Nardi | Pháp | 30 |
31 | R. Bourles | Pháp | 21 |
32 | N. Adjei | 25 | |
33 | A. Pelon | Pháp | 18 |
36 | L. Petrot | Pháp | 27 |
37 | T. Le Bris | Pháp | 22 |
38 | Y. Mvogo | Thụy Sỹ | 30 |
40 | C. Matsima | Pháp | 22 |
44 | Ayman Kari | Pháp | 20 |
45 | A. Lauriente | Pháp | 26 |
60 | Abergel | Pháp | 31 |
70 | S. Diarra | 26 | |
80 | E. Le Fée | 28 | |
91 | I. Kon | 22 | |
93 | J. Mvuka | Na Uy | 23 |
95 | S. Touré | Pháp | 26 |