Chi tiết câu lạc bộ Lens
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lens |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Bollaert-Delelis (sức chứa: 41233) Thành lập: 1906 HLV: F. Haise Danh hiệu: Ligue 1 (1), Ligue 2 (4), Coupe de la Ligue (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 23/11/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Marseille
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Lens
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Lens vs Montpellier
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Auxerre vs Lens
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Toulouse
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Lens
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs PSG
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Angers
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Montpellier vs Lens
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Nice vs Lens
01:00 10/11/2024 VĐQG Pháp
Lens 3 - 2 Nantes
22:59 02/11/2024 VĐQG Pháp
PSG 1 - 0 Lens
02:00 27/10/2024 VĐQG Pháp
Lens 0 - 2 Lille
00:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Lens
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 2 Lens
22:00 28/09/2024 VĐQG Pháp
Lens 0 - 0 Nice
00:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 1 Lens
01:45 16/09/2024 VĐQG Pháp
Lens 0 - 0 Lyon
20:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Monaco 1 - 1 Lens
01:00 30/08/2024 Cúp C3 Châu Âu
Panathinaikos 2 - 0 Lens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | D. Petrić | Slovenia | 26 |
2 | R. Aguilar | Pháp | 29 |
3 | D. Machado | Colombia | 31 |
4 | K. Danso | Áo | 26 |
5 | J. Gradit | Pháp | 32 |
6 | S. Abdul Samed | Na Uy | 25 |
7 | F. Sotoca | Pháp | 34 |
8 | M'Bala Nzola | Algeria | 29 |
9 | M. Satriano | Algeria | 30 |
10 | David Costa | 33 | |
11 | A. Fulgini | Pháp | 32 |
13 | J. Chávez | Ecuador | 24 |
14 | F. Medina | Argentina | 25 |
15 | H. Ojediran | 32 | |
16 | Herve Koffi | 28 | |
18 | A. Diouf | Pháp | 26 |
19 | J. Cabot | Pháp | 30 |
20 | M. Sarr | Pháp | 26 |
21 | A. Zaroury | Ma rốc | 23 |
22 | W. Said | Pháp | 29 |
23 | N. El Aynaoui | Ma rốc | 24 |
24 | J. Gradit | Pháp | 27 |
25 | A. Khusanov | Uzbekistan | 29 |
26 | N. Mendy | Pháp | 32 |
27 | M. Guilavogui | 25 | |
28 | A. Thomasson | Pháp | 31 |
29 | P. Frankowski | Ba Lan | 27 |
30 | B. Samba | 30 | |
36 | Labeau-Lascary | Bồ Đào Nha | 23 |
40 | Y. Pandor | 23 | |
90 | I. Ganago | 25 | |
116 | J. Leca | Pháp | 39 |
119 | E. Wahi | Pháp | 21 |
126 | S. Samed | 24 | |
180 | A. Buksa | Ba Lan | 28 |
211 | M. Haidara | 32 |