Chi tiết câu lạc bộ Leipzig
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345) Thành lập: 2009 HLV: M. Rose |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Leipzig
03:00 27/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Inter Milan vs Leipzig
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Leipzig vs Wolfsburg
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Leipzig
02:00 11/12/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig vs Aston Villa
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Leipzig vs Ein.Frankfurt
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Leipzig
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Leipzig vs Wer.Bremen
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Leipzig
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Leipzig
00:30 10/11/2024 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 0 M.gladbach
03:00 06/11/2024 Cúp C1 Châu Âu
Celtic 3 - 1 Leipzig
00:30 03/11/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 2 - 1 Leipzig
00:00 30/10/2024 Cúp Đức
Leipzig 4 - 2 St. Pauli
20:30 26/10/2024 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 1 Freiburg
02:00 24/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 0 - 1 Liverpool
20:30 19/10/2024 VĐQG Đức
Mainz 0 - 2 Leipzig
20:30 06/10/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 1 Leipzig
02:00 03/10/2024 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 2 - 3 Juventus
20:30 28/09/2024 VĐQG Đức
Leipzig 4 - 0 Augsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | P. Gulacsi | Hungary | 34 |
2 | M. Simakan | Pháp | 24 |
3 | L. Geertruida | Hà Lan | 39 |
4 | W. Orban | Đức | 33 |
5 | E. Bitshiabu | Pháp | 23 |
6 | E. Elmas | Bắc Macedonia | 25 |
7 | A. Nusa | Na Uy | 26 |
8 | A. Haidara | 26 | |
9 | Y. Poulsen | Đan Mạch | 30 |
10 | X. Simons | Hà Lan | 22 |
11 | L. Openda | Bỉ | 23 |
13 | N. Seiwald | Áo | 35 |
14 | Baumgartner | Na Uy | 25 |
16 | Klostermann | Đức | 28 |
17 | L. Openda | Bỉ | 24 |
18 | A. Vermeeren | Bỉ | 20 |
19 | André Silva | Bồ Đào Nha | 26 |
20 | X. Simons | Hà Lan | 21 |
21 | J. Blaswich | Đức | 22 |
22 | D. Raum | Đức | 24 |
23 | C. Lukeba | Pháp | 22 |
24 | X. Schlager | Đức | 27 |
25 | L. Zingerle | Đức | 26 |
26 | M. Vandevoordt | Bỉ | 21 |
27 | K. Laimer | Áo | 27 |
28 | Y. Mvogo | Thụy Sỹ | 30 |
30 | B. Sesko | Slovenia | 22 |
31 | T. Kohler | Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
33 | Andre Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
34 | C. Fandrich | Đức | 33 |
37 | A. Diallo | Argentina | 28 |
38 | Hugo Novoa | Tây Ban Nha | 23 |
39 | B. Henrichs | Áo | 33 |
41 | D. Borkowski | Đức | 22 |
44 | K. Kampl | Slovenia | 34 |
47 | V. Gebel | Đức | 17 |
53 | T. Krauß | Đức | 23 |