Chi tiết câu lạc bộ Legia Wars.
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Warszawa |
Quốc gia: | Ba Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 23/11/2024 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. vs Cracovia Krakow
03:00 29/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Omonia Nicosia vs Legia Wars.
23:00 30/11/2024 VĐQG Ba Lan
Stal Mielec vs Legia Wars.
23:00 07/12/2024 VĐQG Ba Lan
Zaglebie Lubin vs Legia Wars.
23:45 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Legia Wars. vs Lugano
02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu
Djurgardens vs Legia Wars.
23:00 01/02/2025 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. vs Korona Kielce
23:00 08/02/2025 VĐQG Ba Lan
Piast Gliwice vs Legia Wars.
23:00 15/02/2025 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. vs Puszcza Nie.
23:00 22/02/2025 VĐQG Ba Lan
Radomiak Radom vs Legia Wars.
23:30 10/11/2024 VĐQG Ba Lan
Lech Poznan 5 - 2 Legia Wars.
00:45 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu
Legia Wars. 4 - 0 Dinamo Minsk
02:15 04/11/2024 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. 2 - 1 Widzew Lodz
02:30 01/11/2024 Cúp Ba Lan
Miedz Legnica 1 - 2 Legia Wars.
02:15 28/10/2024 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. 4 - 1 Katowice
02:00 25/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Backa Topola 0 - 3 Legia Wars.
01:30 19/10/2024 VĐQG Ba Lan
Lechia GD 0 - 2 Legia Wars.
01:15 07/10/2024 VĐQG Ba Lan
Jagiellonia 1 - 1 Legia Wars.
23:45 03/10/2024 Cúp C3 Châu Âu
Legia Wars. 1 - 0 Real Betis
01:15 29/09/2024 VĐQG Ba Lan
Legia Wars. 1 - 1 Gornik Zabrze
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Boruc | Ba Lan | 36 |
2 | J. Juranovic | Síp | 38 |
3 | M. Holownia | Phần Lan | 39 |
4 | M. Wieteska | Ba Lan | 39 |
5 | Yuri Ribeiro | Ba Lan | 27 |
6 | M. Johansson | Ba Lan | 36 |
7 | L. Kastrati | Thế Giới | 31 |
8 | Andre Martins | Slovakia | 30 |
9 | T. Pekhart | Ba Lan | 46 |
11 | M. Emreli | Ba Lan | 36 |
12 | M. Kochalski | Slovakia | 39 |
13 | Piech | Thế Giới | 31 |
14 | I. Kharatin | Ba Lan | 31 |
15 | M. Kopczynski | Tây Ban Nha | 41 |
16 | J. Celhaka | Ba Lan | 35 |
17 | M. Nawrocki | Ba Lan | 42 |
18 | M. Kucharczyk | Ba Lan | 34 |
20 | E. Muci | Ba Lan | 34 |
21 | Rafael Lopes | Croatia | 41 |
22 | K. Skibicki | Bồ Đào Nha | 36 |
23 | J. Abu Hanna | Bồ Đào Nha | 40 |
25 | F. Mladenovic | Ba Lan | 38 |
27 | Josue | Ba Lan | 44 |
28 | S. Włodarczyk | Ba Lan | 39 |
29 | L. Rose | Thế Giới | 26 |
30 | K. Kostorz | Brazil | 33 |
31 | C. Miszta | Ba Lan | 32 |
33 | P. Kun | Ba Lan | 26 |
47 | R. Makowski | Ba Lan | 28 |
55 | A. Jedrzejczyk | Ba Lan | 32 |
59 | K. Tobiasz | Ba Lan | 30 |
82 | Luquinhas | Ba Lan | 33 |
99 | B. Slisz | Ba Lan | 37 |