Chi tiết câu lạc bộ Leganes
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio Municipal de Butarque (Sức chứa: 12450) Thành lập: 1928 HLV: AM. Pellegrino |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 25/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes vs Real Madrid
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Leganes
03:00 10/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 1 - 0 Sevilla
22:15 02/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona 4 - 3 Leganes
01:00 31/10/2024 Cúp Tây Ban Nha
Ciudad de Lucena 1 - 2 Leganes
20:00 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 3 - 0 Celta Vigo
21:15 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 3 - 1 Leganes
01:30 11/10/2024 Giao Hữu CLB
Leganes 3 - 1 Valladolid
02:00 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 0 - 0 Valencia
21:15 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 1 Leganes
19:00 22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Leganes
00:00 20/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 0 - 2 Athletic Bilbao
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Soriano | Tây Ban Nha | 40 |
2 | Adria Alti | Tây Ban Nha | 39 |
3 | J. Saenz | Tây Ban Nha | 32 |
4 | J. Porozo | Ecuador | 24 |
5 | R. Tapia | Argentina | 30 |
6 | S. Gonzalez | Tây Ban Nha | 35 |
7 | O. Rodriguez | Tây Ban Nha | 27 |
8 | S. Cisse | Nhật Bản | 33 |
9 | De la Fuente | Tây Ban Nha | 25 |
10 | Dani Raba | Tây Ban Nha | 27 |
11 | Juan Cruz | Argentina | 36 |
12 | V. Rosier | 27 | |
13 | M. Dmitrovic | Serbia | 32 |
14 | D. Brasanac | Serbia | 35 |
15 | E. Franquesa | Tây Ban Nha | 28 |
16 | R. Rosales | Venezuela | 36 |
17 | Y. Neyou | Tây Ban Nha | 34 |
18 | S. Haller | Argentina | 33 |
19 | Diego Garcia | Tây Ban Nha | 28 |
20 | J. Hernandez | 31 | |
21 | Roberto Lopez | Tây Ban Nha | 35 |
22 | M. Nastasić | Serbia | 36 |
23 | M. El Haddadi | Thế Giới | 34 |
24 | J. Chicco | Argentina | 26 |
28 | Ivan Lopez | Tây Ban Nha | 26 |
29 | A. Mourid | Ma rốc | 24 |
30 | A. Grandi | Brazil | 27 |
31 | Dani Plomer | Tây Ban Nha | 26 |
32 | S. Cissers | Tây Ban Nha | 25 |
33 | Javier Aviles | Tây Ban Nha | 27 |
35 | Pablo Lombo | Tây Ban Nha | 27 |
36 | Alvin | Tây Ban Nha | 27 |
119 | De la | Tây Ban Nha | 34 |