Chi tiết câu lạc bộ Le Havre
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Le Havre |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Océane (sức chứa: 25178) Thành lập: 1872 HLV: T. Goudet |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 24/11/2024 VĐQG Pháp
Nantes vs Le Havre
02:00 02/12/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Angers
02:00 09/12/2024 VĐQG Pháp
Nice vs Le Havre
02:00 16/12/2024 VĐQG Pháp
Le Havre vs Strasbourg
02:00 06/01/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Le Havre
02:00 13/01/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Lens
02:00 20/01/2025 VĐQG Pháp
Stade Reims vs Le Havre
02:00 27/01/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Stade Brestois
02:00 03/02/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Le Havre
02:00 10/02/2025 VĐQG Pháp
Lille vs Le Havre
22:59 10/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 3 Stade Reims
22:59 03/11/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 1 - 0 Montpellier
01:45 26/10/2024 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Le Havre
20:00 20/10/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 4 Lyon
22:00 06/10/2024 VĐQG Pháp
Stade Brestois 2 - 0 Le Havre
00:00 29/09/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 0 - 3 Lille
20:00 22/09/2024 VĐQG Pháp
Monaco 3 - 1 Le Havre
22:00 15/09/2024 VĐQG Pháp
Toulouse 2 - 0 Le Havre
22:00 01/09/2024 VĐQG Pháp
Le Havre 3 - 1 Auxerre
02:00 25/08/2024 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 2 Le Havre
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Gorgelin | Pháp | 27 |
4 | G. Lloris | Pháp | 27 |
5 | O. Targhalline | Ma rốc | 27 |
6 | E. Youté | Pháp | 27 |
7 | L. Négo | Hungary | 27 |
8 | Y. Kechta | Ma rốc | 27 |
9 | M. Bayo | Pháp | 26 |
10 | J. Casimir | Pháp | 27 |
11 | E. Sabbi | Mỹ | 23 |
13 | S. Ngoura | Pháp | 22 |
14 | D. Kuzyaev | Nga | 27 |
17 | O. El Hajjam | Ma rốc | 33 |
18 | Y. Zouaoui | Pháp | 27 |
19 | R. Ndiaye | 27 | |
20 | A. Logbo | Pháp | 27 |
21 | A. Joujou | Pháp | 27 |
22 | Y. Salmier | Pháp | 27 |
23 | J. Casimir | Pháp | 27 |
25 | A. Confais | Pháp | 27 |
27 | C. Operi | Pháp | 27 |
28 | A. Ayew | 34 | |
29 | S. Grandsir | Pháp | 27 |
30 | A. Desmas | Pháp | 25 |
32 | T. Pembélé | Pháp | 25 |
45 | I. Soumaré | 27 | |
46 | I. Housni | Ma rốc | 25 |
93 | A. Sangante | Pháp | 27 |
94 | A. Touré | Pháp | 27 |
99 | E. Sabbi | Mỹ | 25 |