Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Istanbul BB

Tên đầy đủ:

Istanbul BB
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319)

Thành lập: 1990

HLV: A. Avci

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B vs Istanbul BB

22:30 27/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Istanbul BB vs Petrocub

23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Goztepe

23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Hatayspor

23:45 12/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Istanbul BB vs Heidenheim

23:00 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Istanbul BB

02:00 20/12/2024 Cúp C3 Châu Âu

Cercle Brugge vs Istanbul BB

23:00 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Kasimpasa

23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor vs Istanbul BB

23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Galatasaray

22:59 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 0 - 0 Besiktas

03:00 08/11/2024 Cúp C3 Châu Âu

Kobenhavn 2 - 2 Istanbul BB

17:30 03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Konyaspor 3 - 2 Istanbul BB

21:00 28/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 1 - 1 Eyupspor

23:45 24/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

NK Celje 5 - 1 Istanbul BB

20:00 19/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB

22:59 05/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB 1 - 1 Kayserispor

21:30 02/10/2024 Cúp C3 Châu Âu

Istanbul BB 1 - 2 Rapid Wien

00:00 28/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor 1 - 2 Istanbul BB

00:00 19/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor 2 - 0 Istanbul BB

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 Ozbayraklı Brazil 34
3 H. Kaldırım Thổ Nhĩ Kỳ 35
5 Leo Duarte Thổ Nhĩ Kỳ 32
6 Epureanu Moldova 38
7 S. Gurler Thổ Nhĩ Kỳ 34
8 D. Aleksic Thổ Nhĩ Kỳ 35
9 B. Traore Thổ Nhĩ Kỳ 32
10 M. Ozil Thổ Nhĩ Kỳ 27
11 M. Chouiar Thổ Nhĩ Kỳ 32
15 B. Celik Slovakia 40
16 B. Celik Thổ Nhĩ Kỳ 33
18 P. Szysz Thổ Nhĩ Kỳ 34
19 B. Ozcan 39
20 L. Biglia Thổ Nhĩ Kỳ 34
21 M. Tekdemir Thổ Nhĩ Kỳ 36
22 Gulbrandsen Thổ Nhĩ Kỳ 35
23 D. Turuc Australia 34
27 E. Crivelli Pháp 29
34 M. Arslantas Thổ Nhĩ Kỳ 36
42 O. Sahiner Kazakhstan 29
55 Y. Ndayishimiye Croatia 33
59 A. Touba 29
60 Lucas Lima Brazil 35
77 S. Okaka 27
80 J. Caicara Brazil 40
113 Januzaj Bỉ 29
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo