Chi tiết câu lạc bộ Hy Lạp
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 15/11/2024 UEFA Nations League
Hy Lạp vs Anh
00:00 18/11/2024 UEFA Nations League
Phần Lan vs Hy Lạp
01:45 14/10/2024 UEFA Nations League
Hy Lạp 2 - 0 Ireland
01:45 11/10/2024 UEFA Nations League
Anh 1 - 2 Hy Lạp
01:45 11/09/2024 UEFA Nations League
Ireland 0 - 2 Hy Lạp
01:45 08/09/2024 UEFA Nations League
Hy Lạp 3 - 0 Phần Lan
23:00 11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Malta 0 - 2 Hy Lạp
01:45 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Đức 2 - 1 Hy Lạp
00:00 27/03/2024 Vòng loại Euro 2024
Georgia 0 - 0 Hy Lạp
02:45 22/03/2024 Vòng loại Euro 2024
Hy Lạp 5 - 0 Kazakhstan
02:45 22/11/2023 Vòng loại Euro 2024
Hy Lạp 2 - 2 Pháp
00:00 18/11/2023 Giao Hữu ĐTQG
Hy Lạp 2 - 0 New Zealand
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Vlachodimos | Hy Lạp | 34 |
2 | G. Vagiannidis | Hy Lạp | 34 |
3 | K. Koulierakis | Hy Lạp | 34 |
4 | K. Mavropanos | Hy Lạp | 34 |
5 | A. Bouchalakis | Hy Lạp | 34 |
6 | A. Ntoi | Hy Lạp | 34 |
7 | C. Tzolis | Hy Lạp | 34 |
8 | Ioannidis | Hy Lạp | 34 |
9 | T. Douvikas | Hy Lạp | 34 |
10 | D. Pelkas | Hy Lạp | 34 |
11 | A. Bakasetas | Hy Lạp | 34 |
12 | K. Tzolakis | Hy Lạp | 34 |
13 | C. Mandas | Hy Lạp | 34 |
14 | V. Pavlidis | Hy Lạp | 34 |
15 | L. Rota | Hy Lạp | 34 |
16 | Chatzigiovanis | Hy Lạp | 33 |
17 | P. Hatzidiakos | Hy Lạp | 34 |
18 | G. Konstantelias | Hy Lạp | 34 |
19 | C. Zafeiris | Hy Lạp | 34 |
20 | P. Mantalos | Hy Lạp | 34 |
21 | K. Tsimikas | Hy Lạp | 34 |
22 | D. Giannoulis | Hy Lạp | 34 |
23 | E. Siopis | Hy Lạp | 34 |
24 | C. Tasoulis | Hy Lạp | 34 |