Chi tiết câu lạc bộ Holstein Kiel
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 24/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Mainz
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
St. Pauli vs Holstein Kiel
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Leipzig
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
M.gladbach vs Holstein Kiel
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Augsburg
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Holstein Kiel
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs B.Dortmund
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Hoffenheim
20:30 25/01/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Holstein Kiel
20:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Holstein Kiel
21:30 09/11/2024 VĐQG Đức
Wer.Bremen 2 - 1 Holstein Kiel
21:30 02/11/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 0 Heidenheim
02:45 30/10/2024 Cúp Đức
FC Koln 3 - 0 Holstein Kiel
20:30 26/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 1 Holstein Kiel
20:30 20/10/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 0 - 2 Union Berlin
18:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB
Holstein Kiel 5 - 0 Silkeborg IF
20:30 05/10/2024 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 2 Holstein Kiel
20:30 29/09/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 2 - 4 Ein.Frankfurt
20:30 21/09/2024 VĐQG Đức
Bochum 2 - 2 Holstein Kiel
23:30 14/09/2024 VĐQG Đức
Holstein Kiel 1 - 6 Bayern Munich
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | T. Weiner | Đức | 25 |
2 | M. Kirkeskov | Đức | 27 |
3 | M. Komenda | Đức | 27 |
4 | P. Erras | Đức | 27 |
5 | C. Johansson | Đức | 27 |
6 | M. Ivezić | Đức | 25 |
7 | S. Skrzybski | Đức | 27 |
8 | F. Porath | Đức | 27 |
9 | B. Pichler | Áo | 23 |
10 | L. Holtby | Đức | 27 |
11 | A. Bernhardsson | Thụy Điển | 27 |
13 | S. Machino | Đức | 25 |
14 | M. Geschwill | Đức | 23 |
15 | M. Schulz | Đức | 27 |
16 | A. Kelati | Đức | 23 |
17 | T. Becker | Đức | 27 |
18 | S. Machino | Nhật Bản | 27 |
19 | P. Harres | Đức | 27 |
20 | J. Arp | Đức | 27 |
21 | T. Dähne | Đức | 25 |
22 | N. Remberg | Đức | 26 |
23 | L. Rosenboom | Đức | 27 |
24 | M. Knudsen | Na Uy | 27 |
25 | M. Schulz | Đức | 27 |
27 | T. Puchacz | Đức | 27 |
29 | N. Niehoff | Đức | 20 |
30 | M. Obuz | Đức | 27 |
31 | F. Bartels | Đức | 23 |
32 | J. Sterner | Đức | 27 |
33 | T. Weiner | Đức | 27 |
34 | C. Kleine-Bekel | Đức | 25 |
35 | R. Himmelmann | Đức | 27 |
36 | H. Friðjónsson | Iceland | 21 |
37 | A. Gigović | Bosnia-Herzgovina | 23 |