Chi tiết câu lạc bộ Hoffenheim
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sinsheim |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: PreZero Arena (Sức chứa: 30164) Thành lập: 1899 HLV: P. Matarazzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Leipzig
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga vs Hoffenheim
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Mainz vs Hoffenheim
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Freiburg
23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim vs Steaua Bucuresti
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Hoffenheim
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim vs M.gladbach
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Wolfsburg
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hoffenheim
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Holstein Kiel vs Hoffenheim
21:30 10/11/2024 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 0 Hoffenheim
03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim 2 - 2 Lyon
21:30 02/11/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 0 - 2 St. Pauli
02:45 31/10/2024 Cúp Đức
Hoffenheim 2 - 1 Nurnberg
01:30 28/10/2024 VĐQG Đức
Heidenheim 0 - 0 Hoffenheim
02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Porto 2 - 0 Hoffenheim
20:30 19/10/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 1 Bochum
00:30 07/10/2024 VĐQG Đức
Stuttgart 1 - 1 Hoffenheim
23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Hoffenheim 2 - 0 Dinamo Kiev
22:30 29/09/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 4 Wer.Bremen
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | O. Baumann | Đức | 34 |
2 | R. Hranac | Séc | 30 |
3 | Kaderabek | Đức | 32 |
4 | T. Drexler | Đức | 34 |
5 | O. Kabak | Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
6 | G. Prömel | Đức | 34 |
7 | T. Bischof | Đức | 23 |
8 | D. Geiger | Đức | 26 |
9 | I. Bebou | Anh | 30 |
10 | M. Berisha | Đức | 32 |
11 | F. Grillitsch | Tây Ban Nha | 29 |
12 | P. Pentke | Đức | 39 |
13 | A. Stiller | Mỹ | 24 |
14 | M. Beier | Đức | 26 |
15 | V. Gendrey | Pháp | 29 |
16 | A. Stach | Đức | 25 |
17 | U. Tohumcu | Đức | 33 |
18 | D. Samassekou | Thế Giới | 28 |
19 | D. Jurásek | Séc | 25 |
20 | F. Becker | Đức | 29 |
21 | M. Bülter | Đức | 35 |
22 | A. Prass | Đức | 33 |
23 | A. Hlozek | Séc | 31 |
25 | Akpoguma | Đức | 29 |
26 | H. Tabaković | Đức | 27 |
27 | A. Kramaric | Croatia | 33 |
28 | F. Micheler | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
29 | R. Skov | Đan Mạch | 28 |
30 | M. John | Đức | 22 |
31 | B. Conté | Đức | 25 |
32 | M. Bogarde | Italia | 22 |
33 | M. Moerstedt | Pháp | 22 |
34 | S. Nsoki | Pháp | 26 |
35 | Arthur | Brazil | 22 |
37 | L. Philipp | Đức | 24 |
39 | T. Bischof | Đức | 23 |
40 | U. Tohumcu | Đức | 20 |
41 | A. Szalai | Hungary | 27 |
127 | W. Weghorst | Hà Lan | 37 |