Chi tiết câu lạc bộ Getafe
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393) Thành lập: 1983 HLV: Quique Sanchez Flores Danh hiệu: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 23/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Valladolid
01:00 27/11/2024 Cúp Tây Ban Nha
Manises CF vs Getafe
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid vs Getafe
00:30 11/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Girona
03:00 05/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 0 Getafe
22:15 27/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Valencia
23:30 20/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 1 - 1 Getafe
21:15 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Osasuna
19:00 28/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Alaves
02:00 26/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 1 - 0 Getafe
19:00 22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 1 Leganes
00:00 19/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 2 - 1 Getafe
23:30 14/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Getafe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | J. Letacek | Séc | 27 |
2 | D. Dakonam | 33 | |
3 | F. Angileri | Argentina | 30 |
4 | J. Berrocal | Uruguay | 24 |
5 | Luis Milla | Tây Ban Nha | 30 |
6 | C. Uche | Bồ Đào Nha | 29 |
7 | Alex Sola | Tây Ban Nha | 25 |
8 | M. Arambarri | Tây Ban Nha | 27 |
9 | Borja Mayoral | Tây Ban Nha | 32 |
10 | B. Yıldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
11 | C. Alena | Tây Ban Nha | 26 |
12 | A. Nyom | 31 | |
13 | David Soria | Tây Ban Nha | 31 |
14 | Juanmi | Tây Ban Nha | 25 |
15 | O. Alderete | Paraguay | 28 |
16 | Diego Rico | Séc | 25 |
17 | Carles Perez | Tây Ban Nha | 26 |
18 | A. Rodriguez | Tây Ban Nha | 21 |
19 | P. González | 29 | |
20 | Y. Santiago | Tây Ban Nha | 20 |
21 | J. Iglesias | Tây Ban Nha | 26 |
22 | D. Duarte | Bồ Đào Nha | 36 |
23 | S. Mitrovic | Pháp | 34 |
24 | I. Moriba | Tây Ban Nha | 26 |
27 | N. Aberdin | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Santi Garcia | Ma rốc | 29 |
30 | Gorka Rivera | Pháp | 37 |
31 | J. Patrick | Ireland | 24 |
32 | Jordi | Tây Ban Nha | 20 |
34 | Sergio Gimeno | Tây Ban Nha | 23 |
35 | D. Medenica | Séc | 21 |
37 | Alberto Risco | Tây Ban Nha | 23 |
38 | J. Jorge | Tây Ban Nha | 21 |
40 | D. Medenica | Séc | 37 |
60 | C. Rodriguez | Tây Ban Nha | 32 |
80 | Portillo | Tây Ban Nha | 34 |
90 | Angel | Tây Ban Nha | 37 |
120 | Maksimovic | Serbia | 29 |
171 | A. Lozano | Honduras | 31 |
191 | Borja Mayoral | Tây Ban Nha | 27 |