Chi tiết câu lạc bộ Fenerbahce
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586) Thành lập: 1907 HLV: Vítor Pereira |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 24/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor vs Fenerbahce
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Slavia Praha vs Fenerbahce
23:00 01/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Gaziantep B.B
23:00 08/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Fenerbahce
21:30 11/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce vs Athletic Bilbao
23:00 15/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Istanbul BB
23:00 22/12/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor vs Fenerbahce
23:00 05/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce vs Hatayspor
23:00 12/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Konyaspor vs Fenerbahce
23:00 19/01/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor vs Fenerbahce
22:59 10/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 0 Sivasspor
03:00 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
AZ Alkmaar 3 - 1 Fenerbahce
22:59 03/11/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce
22:59 27/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 2 - 0 Bodrumspor SK
02:00 25/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 1 Man Utd
22:59 20/10/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor 2 - 2 Fenerbahce
02:00 04/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Twente 1 - 1 Fenerbahce
22:59 29/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor 0 - 2 Fenerbahce
23:45 26/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Fenerbahce 2 - 1 Union Saint-Gilloise
00:00 22/09/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 1 - 3 Galatasaray
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
2 | C. Soyuncu | Brazil | 26 |
3 | S. Akaydin | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
4 | C. Soyuncu | Thụy Sỹ | 33 |
5 | I. Yuksek | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
6 | A. Djiku | Pháp | 30 |
7 | F. Kadıoglu | 38 | |
8 | M. Yandas | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
9 | E. Dzeko | Brazil | 34 |
10 | D. Tadic | Brazil | 39 |
11 | R. Kent | Anh | 26 |
13 | Fred | Brazil | 32 |
14 | Luan Peres | Bồ Đào Nha | 41 |
15 | J. King | Na Uy | 26 |
16 | M. Muldur | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
17 | I. Kahveci | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | Lincoln | Thế Giới | 33 |
19 | En-Nesyri | Ma rốc | 27 |
20 | C. Under | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
21 | B. Osayi-Samuel | 26 | |
22 | U. Nayir | Bồ Đào Nha | 39 |
23 | C. Tosun | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
24 | J. Oosterwolde | Séc | 40 |
25 | Taskiran | Châu Á | 34 |
26 | M. Zajc | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
27 | Miguel Crespo | Bồ Đào Nha | 26 |
28 | B. Elmaz | Brazil | 30 |
29 | E. Emenike | Thế Giới | 26 |
33 | R. Krunic | Thế Giới | 29 |
34 | S. Amrabat | Ma rốc | 28 |
37 | M. Skrtel | Slovakia | 35 |
40 | D. Livakovic | Brazil | 36 |
41 | A. Szalai | Hungary | 26 |
50 | Rodrigo Becao | Brazil | 28 |
53 | S. Szymanski | Thế Giới | 32 |
54 | E. Cetin | Thế Giới | 29 |
70 | I. Egribayat | Đức | 29 |
84 | O. Camcı | Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
95 | Y. Akcicek | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
97 | A. Saint-Maximin | Brazil | 36 |
115 | J. King | Na Uy | 32 |