Chi tiết câu lạc bộ FC Koln
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Koln |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: RheinEnergieStadion (Sức chứa: 50076) Thành lập: 1948 HLV: S. Baumgart |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs FC Koln
18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Hannover 96
18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs FC Koln
18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Nurnberg
18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Kaiserslautern vs FC Koln
18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger vs FC Koln
18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Elversberg
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs FC Koln
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
FC Koln vs Schalke 04
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg vs FC Koln
19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 0 Greuther Furth
02:30 03/11/2024 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin 0 - 1 FC Koln
02:45 30/10/2024 Cúp Đức
FC Koln 3 - 0 Holstein Kiel
23:30 25/10/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 2 Paderborn 07
23:30 18/10/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 5 - 1 FC Koln
18:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB
FC Koln 3 - 2 Bochum
18:00 05/10/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 2 - 0 SSV Ulm
18:30 29/09/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 4 - 4 Karlsruher
18:00 21/09/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 2 - 2 FC Koln
01:30 15/09/2024 Hạng 2 Đức
FC Koln 1 - 2 Magdeburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Schwäbe | Đức | 31 |
2 | B. Schmitz | Đức | 30 |
3 | D. Heintz | Đức | 30 |
4 | T. Hubers | Đức | 23 |
5 | N. Soldo | Đức | 34 |
6 | E. Martel | Đức | 22 |
7 | D. Ljubicic | Áo | 24 |
8 | D. Huseinbasic | Đức | 23 |
9 | L. Waldschmidt | Thụy Điển | 33 |
11 | F. Kainz | Áo | 32 |
13 | M. Uth | Đức | 29 |
14 | J. Hector | Đức | 34 |
15 | L. Kilian | Hy Lạp | 26 |
16 | R. Zieler | Đức | 35 |
17 | L. Paqarada | Đức | 29 |
18 | R. Carstensen | Đan Mạch | 27 |
19 | T. Lemperle | Hy Lạp | 29 |
20 | P. Pentke | Brazil | 27 |
21 | S. Tigges | Đức | 26 |
22 | J. Christensen | Đức | 36 |
23 | S. Adamyan | Armenia | 31 |
24 | J. Pauli | Đức | 26 |
25 | T. Lemperle | Đức | 22 |
26 | S. Cestic | Serbia | 23 |
27 | D. Selke | Áo | 29 |
28 | E. Skhiri | Áo | 29 |
29 | Thielmann | Slovakia | 22 |
30 | F. Sørensen | Đan Mạch | 32 |
31 | M. Wolf | Đức | 29 |
32 | J. Krahl | Đức | 24 |
33 | F. Dietz | Đức | 25 |
35 | M. Finkgräfe | Đức | 23 |
37 | L. Maina | Đức | 25 |
40 | J. Urbig | Đức | 20 |
42 | D. Downs | Mỹ | 25 |
45 | J. Diehl | Đức | 20 |
47 | M. Olesen | Luxembourg | 23 |
66 | S. Ozcan | Đức | 33 |
141 | A. Modeste | Pháp | 36 |