Chi tiết câu lạc bộ Espanyol
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Barcelona |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Power8 (Sức chứa: 40423) Thành lập: 1900 HLV: Vicente Moreno Danh hiệu: 2 Segunda Division, 4 Copa del Rey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 24/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Espanyol
22:00 01/12/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol vs Celta Vigo
22:15 03/11/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 1 Espanyol
01:00 01/11/2024 Cúp Tây Ban Nha
San Tirso 0 - 4 Espanyol
02:00 26/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 0 - 2 Sevilla
19:00 19/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 4 - 1 Espanyol
19:00 05/10/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 2 - 1 Mallorca
23:30 29/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 0 Espanyol
00:00 27/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 1 - 2 Villarreal
02:00 22/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 4 - 1 Espanyol
21:15 14/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 3 - 2 Alaves
00:15 01/09/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol 2 - 1 Rayo Vallecano
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Joan García | Tây Ban Nha | 31 |
2 | Oscar Gil | Tây Ban Nha | 26 |
3 | S. Gomez | Tây Ban Nha | 26 |
4 | M. Kumbulla | Albania | 24 |
5 | F. Calero | Brazil | 36 |
6 | L. Cabrera | Tây Ban Nha | 30 |
7 | Javi Puado | Tây Ban Nha | 26 |
8 | K. Bare | Albania | 27 |
9 | A. Veliz | Argentina | 25 |
10 | P. Lozano | Tây Ban Nha | 31 |
11 | Pere Milla | Tây Ban Nha | 30 |
12 | A. Tejero | Brazil | 26 |
13 | F. Pacheco | Tây Ban Nha | 32 |
14 | Brian Olivan | Tây Ban Nha | 27 |
15 | Jose Gragera | Tây Ban Nha | 33 |
16 | W. Cheddira | Ma rốc | 20 |
17 | Jofre Carreras | Tây Ban Nha | 27 |
18 | Alvaro Aguado | Pháp | 26 |
19 | S. Sanchez | Hà Lan | 29 |
20 | A. Kral | Séc | 34 |
21 | N. Melamed | Tây Ban Nha | 23 |
22 | C. Romero | Tây Ban Nha | 35 |
23 | O. El Hilali | Mexico | 27 |
24 | Sergi Gomez | Tây Ban Nha | 29 |
25 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 26 |
26 | O. El Hilali | Ma rốc | 25 |
27 | Luis Catala | Tây Ban Nha | 25 |
28 | Simo | Tây Ban Nha | 19 |
31 | Antoniu Roca | Uruguay | 27 |
33 | A. Fortuno | Tây Ban Nha | 23 |
35 | Rafel Bauza | Tây Ban Nha | 19 |
210 | E. Exposito | Tây Ban Nha | 28 |