Chi tiết câu lạc bộ Doncaster Rovers
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 16/11/2024 League Two
Doncaster Rovers vs Salford City
21:00 23/11/2024 League Two
Carlisle vs Doncaster Rovers
01:45 04/12/2024 League Two
Fleetwood Town vs Doncaster Rovers
21:00 07/12/2024 League Two
Doncaster Rovers vs Cheltenham
21:00 14/12/2024 League Two
Wimbledon vs Doncaster Rovers
21:00 21/12/2024 League Two
Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
21:00 26/12/2024 League Two
Walsall vs Doncaster Rovers
21:00 29/12/2025 League Two
Colchester Utd vs Doncaster Rovers
21:00 01/01/2025 League Two
Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
21:00 04/01/2025 League Two
Doncaster Rovers vs Port Vale
22:00 09/11/2024 League Two
Doncaster Rovers 1 - 1 Notts County
22:00 02/11/2024 Cúp FA
Barrow 0 - 1 Doncaster Rovers
02:00 30/10/2024 Football League Trophy
Barnsley 1 - 3 Doncaster Rovers
21:00 26/10/2024 League Two
Bradford City 1 - 2 Doncaster Rovers
01:45 23/10/2024 League Two
Doncaster Rovers 0 - 1 Bromley
21:00 19/10/2024 League Two
Swindon 1 - 2 Doncaster Rovers
21:00 12/10/2024 League Two
Doncaster Rovers 1 - 1 Crewe Alexandra
18:30 05/10/2024 League Two
Grimsby 0 - 3 Doncaster Rovers
01:45 02/10/2024 League Two
Doncaster Rovers 1 - 0 Barrow
21:00 28/09/2024 League Two
Doncaster Rovers 0 - 3 Chesterfield
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | M. Lund | Anh | 35 |
3 | C. Evina | Ecuador | 36 |
4 | L. McCullough | Anh | 35 |
5 | R. Jones | Anh | 36 |
6 | A. Butler | Anh | 36 |
7 | R. Wellens | Anh | 38 |
9 | C. Main | Anh | 36 |
10 | H. Forrester | Anh | 35 |
11 | A. Williams | Anh | 34 |
12 | T. Stuckmann | Đức | 36 |
14 | N. Tyson | Anh | 33 |
15 | N'Guessan | Thế Giới | 34 |
17 | G. MacKenzie | Anh | 32 |
20 | A. Taylor-Sinclair | Anh | 37 |
22 | Grant | Thế Giới | 34 |
23 | M. Marosi | Anh | 36 |
24 | P. McKay | Anh | 35 |
25 | Anderson | Châu Âu | 34 |
26 | J. Coppinger | Anh | 39 |
27 | Stewart | Thế Giới | 34 |
29 | H. Middleton | Anh | 39 |
32 | B. Whitehouse | Anh | 36 |
37 | Mattioni | Thế Giới | 34 |
38 | Alcock | Châu Âu | 34 |