Chi tiết câu lạc bộ Darmstadt
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 23/11/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 vs Darmstadt
18:00 30/11/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Preussen Munster
18:00 07/12/2024 Hạng 2 Đức
Hamburger vs Darmstadt
18:00 14/12/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Kaiserslautern
18:00 21/12/2024 Hạng 2 Đức
Jahn Regensburg vs Darmstadt
18:00 18/01/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Darmstadt
18:00 25/01/2025 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Paderborn 07
18:00 01/02/2025 Hạng 2 Đức
Nurnberg vs Darmstadt
18:00 08/02/2025 Hạng 2 Đức
Darmstadt vs Elversberg
18:00 15/02/2025 Hạng 2 Đức
Ein.Braunschweig vs Darmstadt
19:00 09/11/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 3 - 1 Hertha Berlin
19:00 02/11/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 5 Darmstadt
02:45 31/10/2024 Cúp Đức
Dynamo Dresden 2 - 2 Darmstadt
19:30 27/10/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 1 - 1 SSV Ulm
23:30 18/10/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 5 - 1 FC Koln
23:30 04/10/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 3 - 3 Darmstadt
18:00 28/09/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 1 - 2 Magdeburg
23:30 20/09/2024 Hạng 2 Đức
Schalke 04 3 - 5 Darmstadt
18:00 14/09/2024 Hạng 2 Đức
Darmstadt 1 - 1 Ein.Braunschweig
19:00 04/09/2024 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 1 Darmstadt
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Schuhen | Đức | 41 |
2 | S. López | Tây Ban Nha | 28 |
3 | G. Bueno | Tây Ban Nha | 39 |
4 | C. Zimmermann | Đức | 32 |
5 | M. Maglica | Croatia | 40 |
6 | M. Mehlem | Đức | 32 |
7 | I. Lidberg | Thụy Điển | 39 |
8 | L. Marseiler | Đức | 36 |
9 | F. Hornby | Scotland | 39 |
10 | F. Stojilković | Đức | 33 |
11 | T. Kempe | Đức | 35 |
13 | M. Behrens | Đức | 41 |
14 | C. Klarer | 36 | |
15 | F. Nürnberger | Pháp | 34 |
16 | A. Müller | Đức | 36 |
17 | K. Klefisch | Đức | 34 |
18 | P. Förster | Đức | 38 |
19 | F. Lakenmacher | Đức | 28 |
20 | A. Vukotić | Đức | 38 |
21 | S. Kroll | Đức | 36 |
22 | A. Seydel | Đức | 32 |
23 | K. Gjasula | Albania | 28 |
24 | L. Pfeiffer | Đức | 32 |
25 | G. Holtmann | 41 | |
26 | M. Bader | Đức | 30 |
27 | T. Skarke | Đức | 25 |
28 | P. Will | Croatia | 20 |
29 | O. Vilhelmsson | Thụy Điển | 27 |
30 | A. Brunst | Đức | 36 |
31 | F. Stritzel | Đức | 32 |
32 | F. Holland | Đức | 34 |
33 | Caldirola | Italia | 35 |
34 | K. Corredor | Pháp | 36 |
35 | J. Sesay | Thế Giới | 35 |
36 | Kamavuaka | 34 | |
37 | P. Herrmann | Đức | 28 |
38 | C. Riedel | Thế Giới | 36 |
39 | E. Arslan | Thế Giới | 36 |
40 | S. Polter | Thụy Sỹ | 23 |
41 | P. Sonn | Đức | 28 |
42 | F. Torsiello | Đức | 25 |
43 | N. Celic | Croatia | 28 |
49 | A. Arania | Israel | 19 |