Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Crvena Zvezda

Tên đầy đủ:

Crvena Zvezda
Thành phố:
Quốc gia: Serbia
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion Rajko Mitić(sức chứa: 51862)

Thành lập: 1945

HLV: M. Božović

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 23/11/2024 VĐQG Serbia

Jedinstvo Ub vs Crvena Zvezda

00:45 28/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Crvena Zvezda vs Stuttgart

23:00 30/11/2024 VĐQG Serbia

Mladost Lucani vs Crvena Zvezda

23:00 07/12/2024 VĐQG Serbia

Crvena Zvezda vs Tekstilac Odzaci

02:00 12/12/2024 Cúp C1 Châu Âu

AC Milan vs Crvena Zvezda

23:00 14/12/2024 VĐQG Serbia

FK Novi Pazar vs Crvena Zvezda

23:00 21/12/2024 VĐQG Serbia

Crvena Zvezda vs Cukaricki Belgrade

02:00 22/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Crvena Zvezda vs PSV Eindhoven

02:00 30/01/2025 Cúp C1 Châu Âu

Young Boys vs Crvena Zvezda

23:00 01/02/2025 VĐQG Serbia

Backa Topola vs Crvena Zvezda

22:59 10/11/2024 VĐQG Serbia

Beograd 0 - 1 Crvena Zvezda

03:00 07/11/2024 Cúp C1 Châu Âu

Crvena Zvezda 2 - 5 Barcelona

22:59 03/11/2024 VĐQG Serbia

Crvena Zvezda 3 - 0 FK Vojvodina

22:59 26/10/2024 VĐQG Serbia

Spartak Subotica 1 - 5 Crvena Zvezda

23:45 22/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Monaco 5 - 1 Crvena Zvezda

21:00 18/10/2024 VĐQG Serbia

Crvena Zvezda 5 - 1 Radnicki Nis

00:00 07/10/2024 VĐQG Serbia

IMT Novi Beograd 1 - 3 Crvena Zvezda

02:00 02/10/2024 Cúp C1 Châu Âu

Inter Milan 4 - 0 Crvena Zvezda

00:00 28/09/2024 VĐQG Serbia

Crvena Zvezda 2 - 1 Zeleznicar Pancevo

00:00 24/09/2024 VĐQG Serbia

FK Partizan 0 - 4 Crvena Zvezda

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Ilic Serbia 36
2 K. Nedeljkovic Serbia 32
4 M. Ivanic Montenegro 27
5 U. Spajic Australia 30
6 R. Krunic Serbia 34
7 J. Sljivic Serbia 25
8 G. Kanga 34
9 C. Ndiaye Canada 37
10 A. Katai Hà Lan 33
14 P. Olayinka Montenegro 31
15 Silas Serbia 28
17 Bruno Duarte Serbia 30
18 O. Glazer Pháp 34
20 K. Kangwa Hà Lan 36
21 T. Elsnik Serbia 29
22 Dalcio Đức 35
23 M. Rodic Serbia 33
24 N. Djiga Serbia 34
25 S. Lekovic Brazil 33
27 Milson Hà Lan 33
32 L. Ilic Serbia 34
33 V. Drkusic Serbia 28
37 V. Lucic Serbia 32
49 N. Radonjic Argentina 28
55 A. Maksimovic Serbia 17
66 S. Young-Woo Serbia 31
70 O. Mimovic Bồ Đào Nha 32
73 E. Prutsev Serbia 32
77 I. Gutesa 31
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo