Chi tiết câu lạc bộ Brentford
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Griffin Park (Sức chứa: 17250) Thành lập: 1889 HLV: T. Frank Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 2 League Two |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Brentford
22:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Leicester City
01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Brentford
21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Newcastle
21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Brentford
02:00 17/12/2024 Liên Đoàn Anh
Newcastle vs Brentford
21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Nottingham Forest
21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Brentford
21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Arsenal
21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs Brentford
22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 3 - 2 Bournemouth
03:00 05/11/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 2 - 1 Brentford
03:00 30/10/2024 Liên Đoàn Anh
Brentford 1 - 1 Sheffield Wed.
21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 4 - 3 Ipswich
21:00 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 1 Brentford
21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 5 - 3 Wolves
21:00 28/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford 1 - 1 West Ham Utd
21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 1 Brentford
01:45 18/09/2024 Liên Đoàn Anh
Brentford 3 - 1 Leyton Orient
21:00 14/09/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City 2 - 1 Brentford
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Flekken | Hà Lan | 31 |
2 | A. Hickey | Scotland | 22 |
3 | R. Henry | Anh | 27 |
4 | Van den Berg | Hà Lan | 35 |
5 | E. Pinnock | 31 | |
6 | C. Norgaard | Đan Mạch | 30 |
7 | K. Schade | Đức | 23 |
8 | M. Jensen | Đan Mạch | 28 |
9 | K. Schade | Đức | 25 |
10 | J. Dasilva | Anh | 26 |
11 | Y. Wissa | Italia | 32 |
12 | H. Valdimarsson | Iceland | 24 |
13 | M. Jorgensen | Đan Mạch | 34 |
14 | Fabio Carvalho | Bồ Đào Nha | 22 |
15 | F. Onyeka | 26 | |
16 | Ben Mee | Anh | 35 |
17 | I. Toney | Anh | 28 |
18 | Y. Yarmolyuk | Ukraina | 21 |
19 | B. Mbeumo | 25 | |
20 | K. Ajer | Na Uy | 26 |
21 | J. Meghoma | Anh | 27 |
22 | N. Collins | Ireland | 29 |
23 | K. Lewis-Potter | Anh | 23 |
24 | M. Damsgaard | Đan Mạch | 24 |
25 | M. Peart-Harris | Pháp | 30 |
26 | Y. Konak | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
27 | V. Janelt | Anh | 35 |
28 | Ryan Trevitt | Anh | 21 |
29 | M. Bech | Tây Ban Nha | 34 |
30 | M. Roerslev | Đan Mạch | 25 |
31 | H. Valdimarsson | Iceland | 23 |
32 | P. Maghoma | Anh | 25 |
33 | Y. Yarmolyuk | Ukraina | 29 |
34 | Sørensen | Anh | 38 |
35 | Rasmussen | Anh | 30 |
36 | Kim Ji-Soo | Hàn Quốc | 30 |
37 | M. Olakigbe | Anh | 34 |
38 | E. Brierley | Anh | 23 |
42 | V. Adedokun | Ireland | 23 |
52 | Y. Konak | Thổ Nhĩ Kỳ | 18 |
114 | S. Ghoddos | Iran | 31 |
120 | K. Mokotjo | Ireland | 40 |