Chi tiết câu lạc bộ Braga
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Municipal (Sức chứa: 30286) Thành lập: 1921 HLV: Artur Jorge Danh hiệu: 3 Taca de Portugal, 2 Taca da Liga |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
03:00 29/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga vs Hoffenheim
22:00 01/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
AVS Futebol vs Braga
22:00 08/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Estoril
23:45 12/12/2024 Cúp C2 Châu Âu
Roma vs Braga
22:00 15/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Famalicao
22:00 22/12/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara vs Braga
22:00 29/12/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga vs Casa Pia AC
22:00 05/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Braga
22:00 19/01/2025 VĐQG Bồ Đào Nha
CD Estrela vs Braga
02:00 24/01/2025 Cúp C2 Châu Âu
Union Saint-Gilloise vs Braga
01:45 11/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 2 - 4 Sporting Lisbon
00:45 08/11/2024 Cúp C2 Châu Âu
Elfsborg 1 - 1 Braga
01:00 04/11/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca 1 - 2 Braga
01:45 01/11/2024 Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Braga 2 - 1 Vitoria Guimaraes
22:30 27/10/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 2 - 0 SC Farense
21:30 23/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga 1 - 2 Bodo Glimt
02:30 07/10/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 1 Braga
23:45 03/10/2024 Cúp C2 Châu Âu
Olympiakos 3 - 0 Braga
02:30 30/09/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Braga 4 - 0 Rio Ave
02:00 27/09/2024 Cúp C2 Châu Âu
Braga 2 - 1 Maccabi TA
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | Matheus | Thế Giới | 34 |
2 | Victor Gomez | Tây Ban Nha | 24 |
3 | R. Bambu | Thế Giới | 36 |
4 | S. Niakate | Pháp | 28 |
5 | Serdar Saatci | Thế Giới | 36 |
6 | V. Carvalho | Bồ Đào Nha | 26 |
7 | Bruma | Brazil | 27 |
8 | J. Moutinho | Thế Giới | 32 |
9 | El Ouazzani | Li băng | 29 |
10 | Andre Horta | Bồ Đào Nha | 34 |
11 | R. Fernandes | Thế Giới | 37 |
12 | Tiago Sa | Brazil | 30 |
13 | Joao Ferreira | Brazil | 32 |
15 | Paulo Oliveira | Thế Giới | 34 |
16 | Zalazar Martinez | Thế Giới | 35 |
17 | Joe Mendes | Thế Giới | 37 |
18 | Vitor Carvalho | Mexico | 24 |
19 | Adrian Marin | Serbia | 26 |
20 | Ismael Gharbi | Brazil | 34 |
21 | Ricardo Horta | Châu Âu | 34 |
22 | Pizzi | Serbia | 32 |
23 | S. Banza | Thế Giới | 36 |
24 | B. Rodrigues | Bồ Đào Nha | 26 |
25 | Yuri Ribeiro | Bồ Đào Nha | 34 |
26 | B. Arrey-Mbi | Thế Giới | 37 |
27 | R. Guitane | Thế Giới | 34 |
28 | Joao Moutinho | Hà Lan | 37 |
29 | J. Gorby | Thế Giới | 38 |
33 | J. Marques | Brazil | 29 |
47 | Diogo Fonseca | Thế Giới | 34 |
50 | Leonardo Buta | Bồ Đào Nha | 31 |
77 | G. Martinez | Bồ Đào Nha | 42 |
90 | Roberto Fernandez | Bồ Đào Nha | 25 |
91 | L. Hornicek | Bồ Đào Nha | 29 |
99 | Vitor Oliveira | Châu Âu | 39 |