Để vào trực tiếp Ketquabongda.com cần cài App VPN
Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ Bournemouth

Tên đầy đủ:

Bournemouth
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Vitality (Sức chứa: 12000)

Thành lập: 1899

HLV: G. O'Neil

Danh hiệu: Championship(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

22:00 23/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Brighton

22:00 30/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Bournemouth

01:45 04/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Tottenham

21:00 07/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Ipswich vs Bournemouth

21:00 14/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs West Ham Utd

21:00 21/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Bournemouth

21:00 26/12/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Crystal Palace

21:00 29/12/2025 Ngoại Hạng Anh

Fulham vs Bournemouth

21:00 04/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Everton

01:45 16/01/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Bournemouth

22:00 09/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Brentford 3 - 2 Bournemouth

22:00 02/11/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 2 - 1 Man City

21:00 26/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Aston Villa 1 - 1 Bournemouth

23:30 19/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 2 - 0 Arsenal

21:00 05/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 1 - 0 Bournemouth

02:00 01/10/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 3 - 1 Southampton

21:00 21/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Liverpool 3 - 0 Bournemouth

02:00 15/09/2024 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth 0 - 1 Chelsea

21:00 31/08/2024 Ngoại Hạng Anh

Everton 2 - 3 Bournemouth

01:45 29/08/2024 Liên Đoàn Anh

West Ham Utd 1 - 0 Bournemouth

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 Neto Brazil 35
2 D. Huijsen Anh 32
3 M. Kerkez Hungary 33
4 L. Cook Anh 27
5 M. Senesi Argentina 26
6 C. Mepham Wales 28
7 D. Brooks Wales 27
8 A. Scott Anh 21
9 Evanilson Brazil 26
10 R. Christie Scotland 29
11 D. Ouattara 29
12 T. Adams Mỹ 25
13 Kepa Tây Ban Nha 30
14 A. Scott Anh 31
15 A. Smith Anh 33
16 M. Tavernier Anh 27
17 L. Sinisterra Colombia 28
18 T. Adams Uruguay 23
19 J. Kluivert Anh 35
20 A. Radu Scotland 28
21 D. Jebbison Wales 34
22 J. Araujo Mexico 25
23 J. Hill Anh 22
24 A. Semenyo 30
25 M. Senesi Argentina 27
26 E. Ünal Thổ Nhĩ Kỳ 26
27 I. Zabarnyi Ukraina 25
28 J. Araujo Mexico 29
29 P. Billing Đan Mạch 28
32 J. Anthony Anh 25
33 J. Zemura 25
37 M. Aarons Anh 24
38 C. Saydee Anh 22
40 W. Dennis Wales 27
42 M. Travers Ireland 23
43 B. Greenwood Anh 30
44 S. Surridge Anh 26
46 C. McKenna Scotland 18
48 M. Kinsey Anh 19
48 M. Kinsey-Wellings Anh 19
49 D. Sadi Anh 21
50 M. Dacosta Tây Ban Nha 19
53 G. Kilkenny Anh 24
114 J. Kluivert Hà Lan 25
211 S. Francis Anh 39
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo