Chi tiết câu lạc bộ Bochum
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bochum |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748) Thành lập: 1848 HLV: T. Letsch |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:30 23/11/2024 VĐQG Đức
Stuttgart vs Bochum
20:30 30/11/2024 VĐQG Đức
Augsburg vs Bochum
20:30 07/12/2024 VĐQG Đức
Bochum vs Wer.Bremen
20:30 14/12/2024 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bochum
20:30 21/12/2024 VĐQG Đức
Bochum vs Heidenheim
20:30 11/01/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Bochum
20:30 15/01/2025 VĐQG Đức
Bochum vs St. Pauli
20:30 18/01/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Leipzig
20:30 25/01/2025 VĐQG Đức
M.gladbach vs Bochum
20:30 01/02/2025 VĐQG Đức
Bochum vs Freiburg
21:30 09/11/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 1 B.Leverkusen
21:30 02/11/2024 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt 7 - 2 Bochum
21:30 27/10/2024 VĐQG Đức
Bochum 0 - 5 Bayern Munich
20:30 19/10/2024 VĐQG Đức
Hoffenheim 3 - 1 Bochum
18:00 10/10/2024 Giao Hữu CLB
FC Koln 3 - 2 Bochum
20:30 05/10/2024 VĐQG Đức
Bochum 1 - 3 Wolfsburg
01:30 28/09/2024 VĐQG Đức
B.Dortmund 4 - 2 Bochum
20:30 21/09/2024 VĐQG Đức
Bochum 2 - 2 Holstein Kiel
20:30 14/09/2024 VĐQG Đức
Freiburg 2 - 1 Bochum
20:30 31/08/2024 VĐQG Đức
Bochum 0 - 2 M.gladbach
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | M. Riemann | Đức | 36 |
2 | Gamboa | Đức | 29 |
3 | D. Soares | Đức | 29 |
4 | E. Masovic | Đức | 30 |
5 | Bernardo | Brazil | 32 |
6 | I. Sissoko | 24 | |
7 | L. Daschner | Đức | 23 |
8 | A. Losilla | Pháp | 38 |
9 | M. Boadu | Hà Lan | 42 |
10 | D. de Wit | Hà Lan | 29 |
11 | T. Asano | Nhật Bản | 30 |
13 | J. Medić | Croatia | 19 |
14 | T. Oermann | Đức | 21 |
15 | F. Passlack | Đức | 26 |
16 | K. Stafylidis | Hy Lạp | 30 |
17 | G. Holtmann | Đức | 29 |
18 | J. Osei-Tutu | Anh | 35 |
19 | M. Bero | Đức | 37 |
20 | I. Ordets | Ukraina | 38 |
21 | G. Holtmann | Đức | 36 |
22 | C. Antwi-Adjej | 36 | |
23 | K. Miyoshi | Nhật Bản | 35 |
24 | M. Pannewig | Đức | 35 |
25 | P. Drewes | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
26 | G. Saglam | Đức | 30 |
27 | P. Drewes | Đức | 30 |
28 | P. Kunde | 27 | |
29 | M. Broschinski | Đức | 29 |
30 | D. Heintz | Đức | 26 |
31 | K. Schlotterbeck | Đức | 37 |
32 | M. Wittek | Đức | 30 |
33 | P. Hofmann | Đức | 43 |
35 | S. Ganvoula | Na Uy | 29 |
36 | J. Wellers | 28 | |
38 | J. Horn | Đức | 27 |
40 | S. Polter | Đức | 33 |
41 | N. Loosli | Thụy Sỹ | 23 |