Chi tiết câu lạc bộ Ba Lan
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Narodowy (Sức chứa: 58145) Thành lập: 1919 HLV: C. Michniewicz Danh hiệu: 1 Olympics |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:45 16/11/2024 UEFA Nations League
B.D.Nha vs Ba Lan
02:45 19/11/2024 UEFA Nations League
Ba Lan vs Scotland
01:45 16/10/2024 UEFA Nations League
Ba Lan 3 - 3 Croatia
01:45 13/10/2024 UEFA Nations League
Ba Lan 1 - 3 B.D.Nha
01:45 09/09/2024 UEFA Nations League
Croatia 1 - 0 Ba Lan
01:45 06/09/2024 UEFA Nations League
Scotland 2 - 3 Ba Lan
22:59 25/06/2024 Euro 2024
Pháp 1 - 1 Ba Lan
22:59 21/06/2024 Euro 2024
Ba Lan 1 - 3 Áo
20:00 16/06/2024 Euro 2024
Ba Lan 1 - 2 Hà Lan
01:45 11/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ba Lan 2 - 1 T.N.Kỳ
01:45 08/06/2024 Giao Hữu ĐTQG
Ba Lan 3 - 1 Ukraina
02:45 27/03/2024 Vòng loại Euro 2024
Wales 0 - 0 Ba Lan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | W. Szczesny | Ba Lan | 34 |
2 | B. Salamon | Ba Lan | 38 |
3 | P. Dawidowicz | Ba Lan | 37 |
4 | S. Walukiewicz | Ba Lan | 38 |
5 | J. Bednarek | Ba Lan | 28 |
6 | J. Piotrowski | Ba Lan | 39 |
7 | K. Swiderski | Ba Lan | 34 |
8 | J. Moder | Ba Lan | 29 |
9 | R. Lewandowski | Ba Lan | 33 |
10 | P. Zielinski | Ba Lan | 37 |
11 | K. Grosicki | Ba Lan | 33 |
12 | Ł. Skorupski | Ba Lan | 37 |
13 | T. Romanczuk | Ba Lan | 35 |
14 | J. Kiwior | Ba Lan | 33 |
15 | T. Puchacz | Ba Lan | 37 |
16 | A. Buksa | Ba Lan | 39 |
17 | D. Szymanski | Ba Lan | 39 |
18 | B. Bereszynski | Ba Lan | 32 |
19 | P. Frankowski | Ba Lan | 30 |
20 | S. Szymanski | Ba Lan | 41 |
21 | N. Zalewski | Ba Lan | 31 |
22 | M. Bułka | Ba Lan | 33 |
23 | K. Piatek | Ba Lan | 27 |
24 | B. Slisz | Ba Lan | 41 |
25 | M. Skoras | Ba Lan | 24 |
26 | K. Urbanski | Ba Lan | 20 |