Chi tiết câu lạc bộ Austria Wien
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: Generali Arena(sức chứa:14100 ) Thành lập: 1911 HLV: T. Fink |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:00 24/11/2024 VĐQG Áo
Austria Wien vs Hartberg
22:00 01/12/2024 VĐQG Áo
Lask vs Austria Wien
22:00 08/12/2024 VĐQG Áo
Austria Wien vs SCR Altach
21:00 08/02/2025 VĐQG Áo
Sturm Graz vs Austria Wien
22:59 09/11/2024 VĐQG Áo
Wolfsberger AC 0 - 1 Austria Wien
22:59 03/11/2024 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 1 Blau Weiss Linz
00:15 31/10/2024 Cúp Áo
Horn 0 - 1 Austria Wien
22:00 26/10/2024 VĐQG Áo
Austria Wien 3 - 0 WSG Swarovski Tirol
19:30 20/10/2024 VĐQG Áo
Austria Klagenfurt 0 - 1 Austria Wien
20:00 11/10/2024 Giao Hữu CLB
Admira 0 - 3 Austria Wien
22:00 05/10/2024 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 1 Grazer AK
22:00 28/09/2024 VĐQG Áo
RB Salzburg 2 - 0 Austria Wien
23:30 25/09/2024 VĐQG Áo
Austria Wien 2 - 2 Sturm Graz
22:00 22/09/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 2 - 1 Austria Wien
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | C. Früchtl | Italia | 25 |
3 | L. Galvaomed | 28 | |
7 | C. Keles | Áo | 30 |
8 | J. Holland | 28 | |
9 | M. Huskovic | Áo | 32 |
11 | M. Polster | Brazil | 29 |
17 | A. Gruber | Áo | 38 |
20 | L. Muhl | Đức | 25 |
21 | Jin-Hyun Lee | Hàn Quốc | 27 |
23 | M. Braunoder | Tây Ban Nha | 40 |
24 | A. Borkovic | Áo | 25 |
25 | H. Tabakovic | Áo | 35 |
26 | R. Ranftl | Áo | 31 |
27 | R. Vucic | Áo | 30 |
30 | M. Fischer | Áo | 25 |
36 | D. Fitz | Áo | 25 |
39 | G. Teigl | Áo | 27 |
40 | M. Meisl | Áo | 28 |
47 | D. Kreiker | Đức | 41 |
66 | M. Martins | Luxembourg | 25 |
77 | A. Jukic | Áo | 25 |
89 | B. Koumetio | Pháp | 25 |
99 | M. Kos | Ba Lan | 27 |