Chi tiết câu lạc bộ A.Bielefeld
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bielefeld |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300) Thành lập: 1905 HLV: F. Kramer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 23/11/2024 Hạng 3 Đức
Hansa Rostock vs A.Bielefeld
00:00 30/11/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld vs Ingolstadt
19:00 07/12/2024 Hạng 3 Đức
Dynamo Dresden vs A.Bielefeld
19:00 14/12/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld vs Unterhaching
19:00 21/12/2024 Hạng 3 Đức
Waldhof Man. vs A.Bielefeld
19:00 25/01/2025 Hạng 3 Đức
B.Dortmund II vs A.Bielefeld
22:30 09/11/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Vik.Koln
22:30 03/11/2024 Hạng 3 Đức
Wehen 0 - 0 A.Bielefeld
02:45 31/10/2024 Cúp Đức
A.Bielefeld 2 - 0 Union Berlin
19:00 26/10/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 1 - 1 A.Aachen
00:00 24/10/2024 Hạng 3 Đức
Hannover II 1 - 4 A.Bielefeld
21:30 20/10/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 3 - 1 Osnabruck
21:30 06/10/2024 Hạng 3 Đức
Saarbrucken 0 - 0 A.Bielefeld
00:30 30/09/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 2 - 1 Verl
00:00 25/09/2024 Hạng 3 Đức
Stuttgart II 3 - 0 A.Bielefeld
21:30 21/09/2024 Hạng 3 Đức
A.Bielefeld 0 - 1 Munchen 1860
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
2 | L. Klünter | Đức | 26 |
3 | Guilherme Ramos | Bồ Đào Nha | 27 |
4 | F. Jäkel | Thụy Điển | 30 |
5 | B. Oczipka | Đức | 30 |
6 | O. Hüsing | Đức | 32 |
7 | C. Gebauer | Đức | 31 |
8 | M. Klimowicz | Đức | 30 |
9 | F. Klos | Đức | 37 |
10 | B. Lasme | Đức | 28 |
11 | M. Okugawa | Nhật Bản | 28 |
13 | I. Lepinjica | Croatia | 27 |
14 | J. Consbruch | Đảo Faroe | 33 |
15 | De Medina | Bỉ | 27 |
16 | M. Rzatkowski | Đức | 26 |
17 | C. Soukou | 32 | |
18 | F. Krüger | Venezuela | 27 |
19 | M. Prietl | Áo | 33 |
20 | P. Wimmer | Áo | 24 |
21 | R. Hack | Đức | 32 |
22 | E. Fernandes | Thụy Sỹ | 28 |
23 | J. Serra | Đức | 25 |
24 | G. Bello | Mỹ | 25 |
27 | C. Brunner | Thụy Sỹ | 30 |
28 | Michel Vlap | Đức | 22 |
30 | A. Andrade | 26 | |
31 | A. Maier | Đức | 25 |
34 | O. Linnér | Thụy Điển | 27 |
36 | S. Schipplock | Đức | 36 |
37 | B. Kanurić | Đức | 21 |
39 | S. Vasiliadis | Hy Lạp | 27 |
80 | R. Doan | Nhật Bản | 26 |
100 | R. Yabo | Đức | 32 |
200 | B. Oczipka | Đức | 35 |