STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente JT | 28 | 18 | 7 | 3 | 49 | 22 | 27 | 61 |
2 | LDU Quito | 28 | 18 | 5 | 5 | 51 | 29 | 22 | 59 |
3 | Barcelona SC | 28 | 16 | 6 | 6 | 50 | 25 | 25 | 54 |
4 | Univ Catolica Quito | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 39 | 16 | 48 |
5 | SD Aucas | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 39 | 4 | 39 |
6 | Mushuc Runa | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 39 | 2 | 39 |
7 | Nacional Quito | 28 | 12 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 39 |
8 | Orense SC | 28 | 10 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 38 |
9 | Tecnico Uni. | 28 | 10 | 7 | 11 | 36 | 32 | 4 | 37 |
10 | Emelec | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 28 | -2 | 36 |
11 | Macara | 28 | 8 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 33 |
12 | Dep.Cuenca | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 39 | 0 | 31 |
13 | Delfin SC | 28 | 7 | 7 | 14 | 23 | 39 | -16 | 28 |
14 | Libertad (ECU) | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 |
15 | Imbabura | 28 | 6 | 5 | 17 | 31 | 56 | -25 | 23 |
16 | Cumbaya FC | 28 | 6 | 5 | 17 | 19 | 45 | -26 | 23 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng Ecuador (BXH Ecuador) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Ecuador . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Ecuador sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: