STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 |
4 | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 |
5 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 |
8 | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 |
11 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 |
13 | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 |
15 | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 |
16 | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Championship Round Playoff Conference League Playoff Round
Bảng xếp hạng Bulgaria (BXH Bulgaria) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Bulgaria . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Bulgaria sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: