STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | The Strongest | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 18 | 3 | 22 |
2 | San Antonio (BOL) | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 20 |
3 | Real Tomayapo | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 14 |
4 | Real Santa Cruz | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 4 |
Bảng B | |||||||||
1 | Aurora | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 |
2 | Nacional Potosi | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 |
3 | Blooming | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 |
4 | Royal Pari | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 |
Bảng C | |||||||||
1 | Univ de Vinto | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 22 |
2 | Inde. Petrolero | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 |
3 | Always Ready | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 |
4 | CD Guabira | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 |
Bảng D | |||||||||
1 | Bolivar | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 |
2 | Gua. Villarroel SJ | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 12 |
3 | Oriente Petrolero | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 11 |
4 | Jorge Wilstermann | 9 | 1 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Bolivia (BXH Bolivia) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Bolivia . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Bolivia sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: