STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Ma Rốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Senegal Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Burkina Faso Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Uganda Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
Bảng B | |||||||||
1 | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Cameroon Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Tunisia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Togo Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 |
Bảng C | |||||||||
1 | Nam Phi Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Nigeria Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Botswana Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Burundi Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi (BXH VĐ Nữ Châu Phi) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐ Nữ Châu Phi sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐ Nữ Châu Phi sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật: